Kết quả Central Coast Mariners vs Melbourne Victory, 16h50 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng

  • Central Coast Mariners vs Melbourne Victory: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Adama Traore
  • 46'
    Ryan Edmondson nbsp;
    Alou Kuol nbsp;
    0-0
  • 50'
    0-1
    goalnbsp;Jason Geria (Assist:Jordi Valadon)
  • 57'
    Miguel Di Pizio nbsp;
    Christian Theoharous nbsp;
    0-1
  • 58'
    0-1
    nbsp;Nishan Velupillay
    nbsp;Salim Khelifi
  • 70'
    0-1
    Daniel Arzani
  • 70'
    Ronald nbsp;
    Storm Roux nbsp;
    0-1
  • 70'
    Harrison Steele nbsp;
    Brad Tapp nbsp;
    0-1
  • 75'
    0-1
    nbsp;Roly Bonevacia
    nbsp;Zinedine Machach
  • 75'
    0-1
    nbsp;Ben Folami
    nbsp;Daniel Arzani
  • 83'
    Jacob Farrell
    0-1
  • 90'
    Ryan Edmondson (Assist:Joshua Nisbet) goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Christopher Oikonomidis
    nbsp;Bruno Fornaroli
  • 90'
    1-1
    nbsp;Jake Brimmer
    nbsp;Jordi Valadon
  • 97'
    Miguel Di Pizio (Assist:Ronald) goalnbsp;
    2-1
  • 107'
    2-1
    Damien Da Silva
  • 115'
    2-1
    nbsp;Connor Chapman
    nbsp;Adama Traore
  • 120'
    Ryan Edmondson (Assist:Jacob Farrell) goalnbsp;
    3-1
  • Central Coast Mariners vs Melbourne Victory: Đội hình chính và dự bị

  • Central Coast Mariners4-4-2
    20
    Danny Vukovic
    18
    Jacob Farrell
    3
    Brian Kaltak
    23
    Daniel Hall
    15
    Storm Roux
    7
    Christian Theoharous
    6
    Maximilien Balard
    26
    Brad Tapp
    2
    Mikael Doka
    4
    Joshua Nisbet
    9
    Alou Kuol
    10
    Bruno Fornaroli
    19
    Daniel Arzani
    8
    Zinedine Machach
    23
    Salim Khelifi
    27
    Jordi Valadon
    25
    Ryan Teague
    2
    Jason Geria
    5
    Damien Da Silva
    21
    Roderick Jefferson Goncalves Miranda
    3
    Adama Traore
    20
    Paul Izzo
    Melbourne Victory4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Ryan Edmondson
    39Miguel Di Pizio
    16Harrison Steele
    22Ronald
    30Jack Warshawsky
    33Nathan Paull
    17Jing Reec
    Nishan Velupillay 17
    Roly Bonevacia 28
    Ben Folami 11
    Jake Brimmer 22
    Christopher Oikonomidis 7
    Connor Chapman 14
    Christian Siciliano 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Abbas Saad
    Anthony Popovic
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Central Coast Mariners vs Melbourne Victory: Số liệu thống kê

  • Central Coast Mariners
    Melbourne Victory
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 783
    Số đường chuyền
    567
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Corners (Overtime)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 198
    Pha tấn công
    126
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs