Kết quả FC Macarthur vs Central Coast Mariners, 13h00 ngày 10/03
Kết quả FC Macarthur vs Central Coast Mariners
Nhận định Macarthur vs Central Coast Mariners, 13h00 ngày 10/3
Đối đầu FC Macarthur vs Central Coast Mariners
Phong độ FC Macarthur gần đây
Phong độ Central Coast Mariners gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202413:00
-
FC Macarthur 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.96O 3
0.90U 3
0.961
2.70X
3.402
2.20Hiệp 1+0
1.16-0
0.76O 1.25
1.00U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Macarthur vs Central Coast Mariners
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 20
-
FC Macarthur vs Central Coast Mariners: Diễn biến chính
-
8'0-1nbsp;Joshua Nisbet (Assist:Mikael Doka)
-
10'0-1Ronald
-
19'0-2nbsp;Ronald (Assist:Joshua Nisbet)
-
22'Ulises Alejandro Davila Plascencia0-2
-
38'Yianni Nicolaou0-2
-
46'Kealey Adamson nbsp;
Yianni Nicolaou nbsp;0-2 -
46'0-2nbsp;Miguel Di Pizio
nbsp;Ronald -
46'0-2nbsp;Nathan Paull
nbsp;Jacob Farrell -
47'Matthew Jurman0-2
-
49'0-2Angel Yesid Torres Quinones
-
55'0-3nbsp;Ryan Edmondson (Assist:Mikael Doka)
-
61'Kearyn Baccus nbsp;
Clayton Lewis nbsp;0-3 -
61'Jed Drew nbsp;
Raphael Borges Rodrigues nbsp;0-3 -
62'Lachlan Rose nbsp;
Bernardo nbsp;0-3 -
62'0-3nbsp;Alou Kuol
nbsp;Ryan Edmondson -
67'0-3nbsp;Jing Reec
nbsp;Alou Kuol -
77'Danny De Silva nbsp;
Jake Hollman nbsp;0-3 -
83'0-3nbsp;Harrison Steele
nbsp;Brad Tapp -
90'Kearyn Baccus0-3
-
FC Macarthur vs Central Coast Mariners: Đội hình chính và dự bị
-
FC Macarthur4-2-3-112Filip Kurto13Ivan Vujica4Matthew Jurman6Tomislav Uskok22Yianni Nicolaou23Clayton Lewis8Jake Hollman21Bernardo10Ulises Alejandro Davila Plascencia17Raphael Borges Rodrigues98Valere Germain99Ryan Edmondson22Ronald4Joshua Nisbet11Angel Yesid Torres Quinones6Maximilien Balard26Brad Tapp2Mikael Doka23Daniel Hall3Brian Kaltak18Jacob Farrell20Danny Vukovic
- Đội hình dự bị
-
20Kealey Adamson15Kearyn Baccus37Jed Drew31Lachlan Rose7Danny De Silva1Daniel Nizic3Tommy SmithNathan Paull 33Miguel Di Pizio 39Alou Kuol 9Jing Reec 17Harrison Steele 16Jack Warshawsky 30Christian Theoharous 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mile SterjovskiAbbas Saad
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
FC Macarthur vs Central Coast Mariners: Số liệu thống kê
-
FC MacarthurCentral Coast Mariners
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
470Số đường chuyền367
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Coast Mariners | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 27 | 22 | 55 | B T T T T T |
2 | Wellington Phoenix | 27 | 15 | 8 | 4 | 42 | 26 | 16 | 53 | T T B T H T |
3 | Melbourne Victory | 27 | 10 | 12 | 5 | 43 | 33 | 10 | 42 | H T T B H B |
4 | Sydney FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 52 | 41 | 11 | 41 | T H B T B T |
5 | FC Macarthur | 27 | 11 | 8 | 8 | 45 | 48 | -3 | 41 | T B B T T B |
6 | Melbourne City | 27 | 11 | 6 | 10 | 50 | 38 | 12 | 39 | H B B T T T |
7 | Western Sydney | 27 | 11 | 4 | 12 | 44 | 48 | -4 | 37 | T T B B B T |
8 | Adelaide United | 27 | 9 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 32 | T T B H T B |
9 | Brisbane Roar | 27 | 8 | 6 | 13 | 42 | 55 | -13 | 30 | B B T B H B |
10 | Newcastle Jets | 27 | 6 | 10 | 11 | 39 | 47 | -8 | 28 | B H T T H B |
11 | Western United FC | 27 | 7 | 5 | 15 | 36 | 55 | -19 | 26 | B T B H T B |
12 | Perth Glory | 27 | 5 | 7 | 15 | 46 | 69 | -23 | 22 | B H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW