Kết quả FC Macarthur vs Melbourne City, 16h25 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 19

  • FC Macarthur vs Melbourne City: Diễn biến chính

  • 47'
    Bernardo goalnbsp;
    1-0
  • 57'
    Bernardo (Assist:Ulises Alejandro Davila Plascencia) goalnbsp;
    2-0
  • 67'
    Yianni Nicolaou nbsp;
    Kealey Adamson nbsp;
    2-0
  • 67'
    2-0
    nbsp;Harry Politidis
    nbsp;Steven Peter Ugarkovic
  • 67'
    2-0
    nbsp;Alessandro Lopane
    nbsp;Vicente Fernandez
  • 67'
    2-0
    nbsp;Andrew Nabbout
    nbsp;Leonardo Natel Vieira
  • 78'
    2-0
    nbsp;Max Caputo
    nbsp;Jamie MacLaren
  • 81'
    Jed Drew nbsp;
    Valere Germain nbsp;
    2-0
  • 81'
    Kearyn Baccus nbsp;
    Bernardo nbsp;
    2-0
  • 89'
    2-0
    Andrew Nabbout
  • FC Macarthur vs Melbourne City: Đội hình chính và dự bị

  • FC Macarthur4-2-3-1
    12
    Filip Kurto
    13
    Ivan Vujica
    4
    Matthew Jurman
    6
    Tomislav Uskok
    20
    Kealey Adamson
    23
    Clayton Lewis
    8
    Jake Hollman
    21
    Bernardo
    10
    Ulises Alejandro Davila Plascencia
    17
    Raphael Borges Rodrigues
    98
    Valere Germain
    9
    Jamie MacLaren
    44
    Marin Jakolis
    10
    Tolgay Arslan
    11
    Leonardo Natel Vieira
    8
    James Jeggo
    6
    Steven Peter Ugarkovic
    25
    Callum Talbot
    26
    Samuel Souprayen
    22
    Curtis Good
    14
    Vicente Fernandez
    1
    Jamie Young
    Melbourne City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Yianni Nicolaou
    15Kearyn Baccus
    37Jed Drew
    1Daniel Nizic
    14Kristian Popovic
    31Lachlan Rose
    36Ali Auglah
    Harry Politidis 38
    Alessandro Lopane 21
    Andrew Nabbout 15
    Max Caputo 37
    Patrick Beach 33
    Nuno Reis 4
    Terry Antonis 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mile Sterjovski
    Rado Vidosic
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • FC Macarthur vs Melbourne City: Số liệu thống kê

  • FC Macarthur
    Melbourne City
  • 4
    Phạt góc
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 356
    Số đường chuyền
    436
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    69
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs