Kết quả FC Macarthur vs Perth Glory, 13h00 ngày 28/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 14

  • FC Macarthur vs Perth Glory: Diễn biến chính

  • 9'
    Ulises Alejandro Davila Plascencia (Assist:Valere Germain) goalnbsp;
    1-0
  • 48'
    1-0
    Stefan Colakovski
  • 57'
    1-0
    nbsp;Bruce Kamau
    nbsp;Jarrod Carluccio
  • 57'
    1-0
    nbsp;David Williams
    nbsp;Luke Ivanovic
  • 61'
    Raphael Borges Rodrigues
    1-0
  • 62'
    Clayton Lewis nbsp;
    Jed Drew nbsp;
    1-0
  • 63'
    1-0
    Mustafa Amini
  • 71'
    1-0
    nbsp;Trent Ostler
    nbsp;Riley Warland
  • 72'
    1-1
    goalnbsp;Mustafa Amini
  • 78'
    Lachlan Rose nbsp;
    Jake Hollman nbsp;
    1-1
  • 78'
    Bernardo nbsp;
    Raphael Borges Rodrigues nbsp;
    1-1
  • 78'
    Jerry Skotadis nbsp;
    Kearyn Baccus nbsp;
    1-1
  • 82'
    1-1
    Oliver Sail
  • 82'
    Valere Germain goalnbsp;
    2-1
  • 86'
    2-1
    nbsp;Luke Bodnar
    nbsp;Mustafa Amini
  • 86'
    2-1
    nbsp;Adam Zimarino
    nbsp;Daniel Bennie
  • 90'
    Joel Bertolissio nbsp;
    Valere Germain nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;David Williams (Assist:Johnny Koutroumbis)
  • FC Macarthur vs Perth Glory: Đội hình chính và dự bị

  • FC Macarthur4-2-3-1
    12
    Filip Kurto
    13
    Ivan Vujica
    4
    Matthew Jurman
    6
    Tomislav Uskok
    22
    Yianni Nicolaou
    8
    Jake Hollman
    15
    Kearyn Baccus
    17
    Raphael Borges Rodrigues
    10
    Ulises Alejandro Davila Plascencia
    37
    Jed Drew
    98
    Valere Germain
    12
    Luke Ivanovic
    7
    Stefan Colakovski
    23
    Daniel Bennie
    8
    Mustafa Amini
    20
    Giordano Colli
    17
    Jarrod Carluccio
    2
    Johnny Koutroumbis
    29
    Darryl Lachman
    15
    Aleksandar Susnjar
    14
    Riley Warland
    1
    Oliver Sail
    Perth Glory4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Clayton Lewis
    27Jerry Skotadis
    21Bernardo
    31Lachlan Rose
    53Joel Bertolissio
    1Daniel Nizic
    19Jesper Webber
    David Williams 9
    Bruce Kamau 77
    Trent Ostler 19
    Luke Bodnar 4
    Adam Zimarino 11
    Cameron Cook 13
    Andriano Lebib 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mile Sterjovski
    Alen Stajcic
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • FC Macarthur vs Perth Glory: Số liệu thống kê

  • FC Macarthur
    Perth Glory
  • 1
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 508
    Số đường chuyền
    501
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    131
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    72
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs