Kết quả Melbourne City vs Wellington Phoenix, 15h00 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 20

  • Melbourne City vs Wellington Phoenix: Diễn biến chính

  • 15'
    James Jeggo
    0-0
  • 34'
    0-0
    Youstin Salas
  • 58'
    Samuel Souprayen (Assist:Tolgay Arslan) goalnbsp;
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Mohamed Al-Taay
    nbsp;Youstin Salas
  • 64'
    Andrew Nabbout nbsp;
    Leonardo Natel Vieira nbsp;
    1-0
  • 67'
    1-0
    nbsp;Nicholas Pennington
    nbsp;David Michael Ball
  • 67'
    1-0
    nbsp;Sam Sutton
    nbsp;Lukas Kelly-Heald
  • 69'
    Terry Antonis nbsp;
    Callum Talbot nbsp;
    1-0
  • 70'
    1-0
    Kosta Barbarouses
  • 72'
    Samuel Souprayen
    1-0
  • 76'
    Jamie MacLaren nbsp;
    Max Caputo nbsp;
    1-0
  • 76'
    Harry Politidis nbsp;
    Vicente Fernandez nbsp;
    1-0
  • 77'
    Alessandro Lopane nbsp;
    Tolgay Arslan nbsp;
    1-0
  • 79'
    Andrew Nabbout
    1-0
  • 82'
    1-0
    Alex Rufer
  • 84'
    Marin Jakolis
    1-0
  • 89'
    1-0
    nbsp;Gabriel Sloane-Rodrigues
    nbsp;Alex Rufer
  • Melbourne City vs Wellington Phoenix: Đội hình chính và dự bị

  • Melbourne City4-2-3-1
    1
    Jamie Young
    14
    Vicente Fernandez
    26
    Samuel Souprayen
    4
    Nuno Reis
    25
    Callum Talbot
    8
    James Jeggo
    6
    Steven Peter Ugarkovic
    11
    Leonardo Natel Vieira
    10
    Tolgay Arslan
    44
    Marin Jakolis
    37
    Max Caputo
    10
    David Michael Ball
    7
    Kosta Barbarouses
    11
    Bozhidar Kraev
    17
    Youstin Salas
    14
    Alex Rufer
    8
    Benjamin Old
    6
    Timothy Payne
    3
    Finn Surman
    4
    Scott Wootton
    18
    Lukas Kelly-Heald
    40
    Alex Paulsen
    Wellington Phoenix4-3-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Andrew Nabbout
    17Terry Antonis
    38Harry Politidis
    9Jamie MacLaren
    21Alessandro Lopane
    33Patrick Beach
    22Curtis Good
    Mohamed Al-Taay 12
    Sam Sutton 19
    Nicholas Pennington 15
    Gabriel Sloane-Rodrigues 51
    Jack Duncan 25
    Isaac Robert Hughes 26
    Fin Conchie 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rado Vidosic
    Giancarlo Italiano
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Melbourne City vs Wellington Phoenix: Số liệu thống kê

  • Melbourne City
    Wellington Phoenix
  • 10
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 487
    Số đường chuyền
    476
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 131
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs