Kết quả Melbourne Victory vs Perth Glory, 11h00 ngày 31/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 22

  • Melbourne Victory vs Perth Glory: Diễn biến chính

  • 16'
    Bruno Fornaroli (Assist:Zinedine Machach) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Jarrod Carluccio
    nbsp;Bruce Kamau
  • 53'
    Bruno Fornaroli (Assist:Daniel Arzani) goalnbsp;
    2-0
  • 55'
    2-0
    nbsp;David Williams
    nbsp;Jayden Gorman
  • 56'
    2-0
    nbsp;Joshua Rawlins
    nbsp;Johnny Koutroumbis
  • 60'
    2-0
    nbsp;Mustafa Amini
    nbsp;Giordano Colli
  • 61'
    2-1
    goalnbsp;Daniel Bennie (Assist:Jarrod Carluccio)
  • 70'
    Roly Bonevacia nbsp;
    Ryan Teague nbsp;
    2-1
  • 70'
    Jordi Valadon nbsp;
    Jake Brimmer nbsp;
    2-1
  • 73'
    2-1
    Jarrod Carluccio No penalty confirmed
  • 80'
    Nishan Velupillay nbsp;
    Ben Folami nbsp;
    2-1
  • 80'
    Christopher Oikonomidis nbsp;
    Zinedine Machach nbsp;
    2-1
  • 81'
    2-1
    nbsp;Joel Anasmo
    nbsp;Riley Warland
  • 90'
    Salim Khelifi nbsp;
    Daniel Arzani nbsp;
    2-1
  • 90'
    Nishan Velupillay
    2-1
  • 90'
    Paul Izzo
    2-1
  • Melbourne Victory vs Perth Glory: Đội hình chính và dự bị

  • Melbourne Victory4-2-3-1
    20
    Paul Izzo
    3
    Adama Traore
    21
    Roderick Jefferson Goncalves Miranda
    5
    Damien Da Silva
    2
    Jason Geria
    25
    Ryan Teague
    22
    Jake Brimmer
    11
    Ben Folami
    8
    Zinedine Machach
    19
    Daniel Arzani
    10
    Bruno Fornaroli
    22
    Adam Taggart
    27
    Jayden Gorman
    77
    Bruce Kamau
    23
    Daniel Bennie
    20
    Giordano Colli
    19
    Trent Ostler
    2
    Johnny Koutroumbis
    28
    Kaelan Majekodunmi
    29
    Darryl Lachman
    14
    Riley Warland
    1
    Oliver Sail
    Perth Glory4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Roly Bonevacia
    27Jordi Valadon
    17Nishan Velupillay
    7Christopher Oikonomidis
    23Salim Khelifi
    30Ahmad Taleb
    14Connor Chapman
    Jarrod Carluccio 17
    David Williams 9
    Joshua Rawlins 16
    Mustafa Amini 8
    Joel Anasmo 31
    Cameron Cook 13
    Jacob Muir 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Anthony Popovic
    Alen Stajcic
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Melbourne Victory vs Perth Glory: Số liệu thống kê

  • Melbourne Victory
    Perth Glory
  • 11
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 591
    Số đường chuyền
    405
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs