Kết quả Perth Glory vs Sydney FC, 17h45 ngày 03/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 12

  • Perth Glory vs Sydney FC: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goalnbsp;Joe Lolley
  • 32'
    0-1
    Jake Girdwood Reich Card changed
  • 34'
    0-1
    Jake Girdwood Reich
  • 35'
    0-1
    nbsp;Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
    nbsp;Jaiden Kucharski
  • 46'
    Jarrod Carluccio nbsp;
    Bruce Kamau nbsp;
    0-1
  • 55'
    Jarrod Carluccio No penalty confirmed
    0-1
  • 57'
    Aleksandar Susnjar
    0-1
  • 58'
    Riley Warland nbsp;
    Joel Anasmo nbsp;
    0-1
  • 58'
    David Williams nbsp;
    Aleksandar Susnjar nbsp;
    0-1
  • 65'
    0-1
    nbsp;Nathan Amanatidis
    nbsp;Robert Mak
  • 69'
    Mustafa Amini
    0-1
  • 71'
    0-1
    Anthony Caceres
  • 72'
    Kaelan Majekodunmi (Assist:Riley Warland) goalnbsp;
    1-1
  • 84'
    Johnny Koutroumbis nbsp;
    Joshua Rawlins nbsp;
    1-1
  • 86'
    Trent Ostler nbsp;
    Mustafa Amini nbsp;
    1-1
  • 89'
    1-1
    nbsp;Joel King
    nbsp;Joe Lolley
  • 90'
    1-1
    nbsp;Mitchell Glasson
    nbsp;Nathan Amanatidis
  • 90'
    Giordano Colli
    1-1
  • Perth Glory vs Sydney FC: Đội hình chính và dự bị

  • Perth Glory4-4-2
    1
    Oliver Sail
    15
    Aleksandar Susnjar
    29
    Darryl Lachman
    28
    Kaelan Majekodunmi
    16
    Joshua Rawlins
    77
    Bruce Kamau
    20
    Giordano Colli
    8
    Mustafa Amini
    23
    Daniel Bennie
    22
    Adam Taggart
    31
    Joel Anasmo
    25
    Jaiden Kucharski
    10
    Joe Lolley
    17
    Anthony Caceres
    11
    Robert Mak
    12
    Corey Hollman
    26
    Luke Brattan
    23
    Rhyan Grant
    27
    Hayden Matthews
    8
    Jake Girdwood Reich
    4
    Jordan Courtney-Perkins
    1
    Andrew Redmayne
    Sydney FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Jarrod Carluccio
    14Riley Warland
    9David Williams
    2Johnny Koutroumbis
    19Trent Ostler
    13Cameron Cook
    3Jacob Muir
    Gabriel Santos Cordeiro Lacerda 15
    Nathan Amanatidis 28
    Joel King 16
    Mitchell Glasson 19
    Adam Pavlesic 20
    Max Burgess 22
    Fabio Roberto Gomes Netto 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alen Stajcic
    Stephen Christopher Corica
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Perth Glory vs Sydney FC: Số liệu thống kê

  • Perth Glory
    Sydney FC
  • 11
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 550
    Số đường chuyền
    356
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 123
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs