Kết quả Perth Glory vs Wellington Phoenix, 15h45 ngày 14/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 27

  • Perth Glory vs Wellington Phoenix: Diễn biến chính

  • 7'
    Adam Taggart (Assist:Salim Khelifi) goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    1-1
    goalnbsp;Kosta Barbarouses (Assist:David Michael Ball)
  • 45'
    1-2
    goalnbsp;Alex Rufer (Assist:Nicholas Pennington)
  • 50'
    Aleksandar Susnjar (Assist:Mustafa Amini) goalnbsp;
    2-2
  • 53'
    2-2
    Sam Sutton
  • 57'
    2-3
    goalnbsp;Timothy Payne (Assist:Kosta Barbarouses)
  • 64'
    Luke Bodnar nbsp;
    Mustafa Amini nbsp;
    2-3
  • 65'
    2-3
    Finn Surman
  • 68'
    Jarrod Carluccio nbsp;
    Johnny Koutroumbis nbsp;
    2-3
  • 68'
    David Williams nbsp;
    Salim Khelifi nbsp;
    2-3
  • 68'
    Trent Ostler nbsp;
    Daniel Bennie nbsp;
    2-3
  • 70'
    Jarrod Carluccio (Assist:David Williams) goalnbsp;
    3-3
  • 73'
    3-4
    goalnbsp;Kosta Barbarouses (Assist:Timothy Payne)
  • 74'
    3-4
    nbsp;Benjamin Old
    nbsp;Mohamed Al-Taay
  • 74'
    3-4
    nbsp;Lukas Kelly-Heald
    nbsp;Sam Sutton
  • 82'
    3-4
    Bozhidar Kraev
  • 85'
    3-4
    nbsp;Isaac Robert Hughes
    nbsp;Bozhidar Kraev
  • Perth Glory vs Wellington Phoenix: Đội hình chính và dự bị

  • Perth Glory4-4-2
    13
    Cameron Cook
    14
    Riley Warland
    15
    Aleksandar Susnjar
    3
    Jacob Muir
    2
    Johnny Koutroumbis
    10
    Salim Khelifi
    20
    Giordano Colli
    8
    Mustafa Amini
    23
    Daniel Bennie
    22
    Adam Taggart
    12
    Luke Ivanovic
    7
    Kosta Barbarouses
    10
    David Michael Ball
    11
    Bozhidar Kraev
    12
    Mohamed Al-Taay
    14
    Alex Rufer
    15
    Nicholas Pennington
    6
    Timothy Payne
    3
    Finn Surman
    4
    Scott Wootton
    19
    Sam Sutton
    40
    Alex Paulsen
    Wellington Phoenix4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 4Luke Bodnar
    17Jarrod Carluccio
    9David Williams
    19Trent Ostler
    1Oliver Sail
    28Kaelan Majekodunmi
    27Jayden Gorman
    Lukas Kelly-Heald 18
    Benjamin Old 8
    Isaac Robert Hughes 26
    Jack Duncan 25
    Fin Conchie 5
    Gabriel Sloane-Rodrigues 51
    Luke Supyk 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alen Stajcic
    Giancarlo Italiano
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Perth Glory vs Wellington Phoenix: Số liệu thống kê

  • Perth Glory
    Wellington Phoenix
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 421
    Số đường chuyền
    566
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs