Kết quả Sydney FC vs Central Coast Mariners, 16h45 ngày 10/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng

  • Sydney FC vs Central Coast Mariners: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    nbsp;Max Burgess
    nbsp;Jake Girdwood Reich
  • 24'
    Joel King (Assist:Anthony Caceres) goalnbsp;
    1-0
  • 25'
    1-0
    Alou Kuol
  • 33'
    Corey Hollman
    1-0
  • 36'
    Joshua Nisbet goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Fabio Roberto Gomes Netto
    nbsp;Jordan Courtney-Perkins
  • 56'
    2-0
    Jack Rodwell
  • 59'
    Mikael Doka goalnbsp;
    3-0
  • 62'
    Jack Rodwell Card changed
    3-0
  • 67'
    3-0
    nbsp;Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
    nbsp;Max Burgess
  • 77'
    3-0
    nbsp;Ronald
    nbsp;Christian Theoharous
  • 79'
    3-0
    nbsp;Ryan Edmondson
    nbsp;Alou Kuol
  • 79'
    Aaron Gurd nbsp;
    Robert Mak nbsp;
    3-0
  • 83'
    Corey Hollman
    3-0
  • 84'
    3-0
    nbsp;Bailey Brandtman
    nbsp;Brad Tapp
  • Sydney FC vs Central Coast Mariners: Đội hình chính và dự bị

  • Sydney FC4-3-2-1
    1
    Andrew Redmayne
    16
    Joel King
    6
    Jack Rodwell
    27
    Hayden Matthews
    23
    Rhyan Grant
    4
    Joshua Nisbet
    26
    Luke Brattan
    8
    Jake Girdwood Reich
    12
    Corey Hollman
    17
    Anthony Caceres
    11
    Robert Mak
    9
    Alou Kuol
    4
    Jordan Courtney-Perkins
    2
    Mikael Doka
    6
    Maximilien Balard
    26
    Brad Tapp
    7
    Christian Theoharous
    15
    Storm Roux
    23
    Daniel Hall
    3
    Brian Kaltak
    18
    Jacob Farrell
    20
    Danny Vukovic
    Central Coast Mariners4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Patrick Wood
    20Adam Pavlesic
    25Jaiden Kucharski
    3Aaron Gurd
    9Fabio Roberto Gomes Netto
    15Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
    22Max Burgess
    Harrison Steele 16
    Jing Reec 17
    Jack Warshawsky 30
    Nathan Paull 33
    Bailey Brandtman 37
    Ronald 22
    Ryan Edmondson 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephen Christopher Corica
    Abbas Saad
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Sydney FC vs Central Coast Mariners: Số liệu thống kê

  • Sydney FC
    Central Coast Mariners
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 472
    Số đường chuyền
    525
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs