Kết quả Sydney FC vs FC Macarthur, 15h45 ngày 09/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 7

  • Sydney FC vs FC Macarthur: Diễn biến chính

  • 14'
    Andrew Redmayne Card changed
    0-0
  • 15'
    Andrew Redmayne
    0-0
  • 17'
    Adam Pavlesic nbsp;
    Patrick Wood nbsp;
    0-0
  • 28'
    0-1
    goalnbsp;Jake Hollman (Assist:Valere Germain)
  • 31'
    0-1
    Ulises Alejandro Davila Plascencia
  • 46'
    Anthony Caceres nbsp;
    Corey Hollman nbsp;
    0-1
  • 53'
    0-1
    Clayton Lewis
  • 64'
    0-1
    Isaac Hovar
  • 65'
    0-1
    nbsp;Raphael Borges Rodrigues
    nbsp;Matthew Millar
  • 65'
    0-1
    nbsp;Jed Drew
    nbsp;Ulises Alejandro Davila Plascencia
  • 72'
    0-1
    Kearyn Baccus
  • 76'
    0-1
    nbsp;Danny De Silva
    nbsp;Jake Hollman
  • 76'
    0-1
    nbsp;Charles MBombwa
    nbsp;Clayton Lewis
  • 76'
    0-1
    nbsp;Oliver Jones
    nbsp;Isaac Hovar
  • 80'
    Mitchell Glasson nbsp;
    Robert Mak nbsp;
    0-1
  • 81'
    Jordan Courtney-Perkins nbsp;
    Luke Brattan nbsp;
    0-1
  • 86'
    0-2
    goalnbsp;Valere Germain (Assist:Jed Drew)
  • 90'
    0-2
    Danny De Silva
  • Sydney FC vs FC Macarthur: Đội hình chính và dự bị

  • Sydney FC4-2-3-1
    1
    Andrew Redmayne
    16
    Joel King
    8
    Jake Girdwood Reich
    15
    Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
    23
    Rhyan Grant
    26
    Luke Brattan
    12
    Corey Hollman
    11
    Robert Mak
    13
    Patrick Wood
    10
    Joe Lolley
    9
    Fabio Roberto Gomes Netto
    44
    Matthew Millar
    98
    Valere Germain
    8
    Jake Hollman
    15
    Kearyn Baccus
    10
    Ulises Alejandro Davila Plascencia
    23
    Clayton Lewis
    22
    Yianni Nicolaou
    6
    Tomislav Uskok
    5
    Jonathan Aspropotamitis
    32
    Isaac Hovar
    12
    Filip Kurto
    FC Macarthur4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Adam Pavlesic
    17Anthony Caceres
    19Mitchell Glasson
    4Jordan Courtney-Perkins
    21Zachary De Jesus
    29Joseph Lacey
    28Nathan Amanatidis
    Raphael Borges Rodrigues 17
    Jed Drew 37
    Danny De Silva 7
    Oliver Jones 16
    Charles MBombwa 24
    Daniel Nizic 1
    Ali Auglah 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephen Christopher Corica
    Mile Sterjovski
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Sydney FC vs FC Macarthur: Số liệu thống kê

  • Sydney FC
    FC Macarthur
  • 10
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 530
    Số đường chuyền
    381
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 139
    Pha tấn công
    62
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs