Kết quả Wellington Phoenix vs Adelaide United, 11h00 ngày 03/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 19

  • Wellington Phoenix vs Adelaide United: Diễn biến chính

  • 34'
    Benjamin Old (Assist:Timothy Payne) goalnbsp;
    1-0
  • 36'
    Benjamin Old Goal awarded
    1-0
  • 54'
    1-0
    Sanchez Cortes Isaias
  • 60'
    1-1
    goalnbsp;Luka Jovanovic
  • 61'
    1-1
    nbsp;Yaya Dukuly
    nbsp;Austin Ayoubi
  • 61'
    1-1
    nbsp;Ibusuki Hiroshi
    nbsp;Luka Jovanovic
  • 68'
    Fin Conchie nbsp;
    Mohamed Al-Taay nbsp;
    1-1
  • 69'
    Oskar van Hattum goalnbsp;
    2-1
  • 69'
    Kosta Barbarouses nbsp;
    Bozhidar Kraev nbsp;
    2-1
  • 69'
    Oskar van Hattum nbsp;
    Youstin Salas nbsp;
    2-1
  • 69'
    Sam Sutton nbsp;
    Lukas Kelly-Heald nbsp;
    2-1
  • 70'
    2-1
    nbsp;Jonny Yull
    nbsp;Ethan Alagich
  • 70'
    2-1
    nbsp;Nestory Irankunda
    nbsp;Harry Van der Saag
  • 75'
    2-1
    Ben Warland
  • 76'
    Isaac Robert Hughes nbsp;
    David Michael Ball nbsp;
    2-1
  • 78'
    Benjamin Old (Assist:Scott Wootton) goalnbsp;
    3-1
  • 90'
    3-1
    Nestory Irankunda
  • 90'
    3-2
    goalnbsp;Ibusuki Hiroshi (Assist:Ryan Kitto)
  • Wellington Phoenix vs Adelaide United: Đội hình chính và dự bị

  • Wellington Phoenix3-5-2
    40
    Alex Paulsen
    18
    Lukas Kelly-Heald
    4
    Scott Wootton
    3
    Finn Surman
    8
    Benjamin Old
    17
    Youstin Salas
    14
    Alex Rufer
    12
    Mohamed Al-Taay
    6
    Timothy Payne
    10
    David Michael Ball
    11
    Bozhidar Kraev
    17
    Luka Jovanovic
    6
    Stefan Mauk
    2
    Harry Van der Saag
    55
    Ethan Alagich
    8
    Sanchez Cortes Isaias
    42
    Austin Ayoubi
    43
    Giuseppe Bovalina
    51
    Panagiotis Kikianis
    3
    Ben Warland
    7
    Ryan Kitto
    1
    James Delianov
    Adelaide United4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Fin Conchie
    19Sam Sutton
    24Oskar van Hattum
    7Kosta Barbarouses
    26Isaac Robert Hughes
    25Jack Duncan
    43Matt Sheridan
    Yaya Dukuly 19
    Ibusuki Hiroshi 9
    Jonny Yull 37
    Nestory Irankunda 66
    Ethan Cox 40
    Javier Lopez Rodriguez 21
    Ryan Tunnicliffe 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giancarlo Italiano
    Carl Veart
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Wellington Phoenix vs Adelaide United: Số liệu thống kê

  • Wellington Phoenix
    Adelaide United
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 396
    Số đường chuyền
    399
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    66
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs