Kết quả Wellington Phoenix vs Melbourne Victory, 13h00 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 13

  • Wellington Phoenix vs Melbourne Victory: Diễn biến chính

  • 36'
    0-0
    Adama Traore
  • 43'
    0-0
    Christopher Oikonomidis Goal cancelled
  • 45'
    Timothy Payne
    0-0
  • 45'
    Timothy Payne Card changed
    0-0
  • 63'
    0-0
    nbsp;Ben Folami
    nbsp;Adama Traore
  • 63'
    0-0
    nbsp;Ryan Teague
    nbsp;Rai Marchan
  • 63'
    0-0
    nbsp;Connor Chapman
    nbsp;Christopher Oikonomidis
  • 69'
    Sam Sutton nbsp;
    David Michael Ball nbsp;
    0-0
  • 74'
    0-0
    nbsp;Jordi Valadon
    nbsp;Jake Brimmer
  • 79'
    0-1
    goalnbsp;Connor Chapman (Assist:Nishan Velupillay)
  • 82'
    0-1
    nbsp;Eli Adams
    nbsp;Daniel Arzani
  • 83'
    Oskar van Hattum nbsp;
    Lukas Kelly-Heald nbsp;
    0-1
  • 83'
    Mohamed Al-Taay nbsp;
    Nicholas Pennington nbsp;
    0-1
  • 89'
    Luke Supyk nbsp;
    Bozhidar Kraev nbsp;
    0-1
  • 90'
    Alex Rufer goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    Oskar van Hattum Penalty awarded
    1-1
  • Wellington Phoenix vs Melbourne Victory: Đội hình chính và dự bị

  • Wellington Phoenix3-4-2-1
    40
    Alex Paulsen
    18
    Lukas Kelly-Heald
    4
    Scott Wootton
    3
    Finn Surman
    8
    Benjamin Old
    14
    Alex Rufer
    15
    Nicholas Pennington
    6
    Timothy Payne
    10
    David Michael Ball
    7
    Kosta Barbarouses
    11
    Bozhidar Kraev
    7
    Christopher Oikonomidis
    19
    Daniel Arzani
    8
    Zinedine Machach
    17
    Nishan Velupillay
    22
    Jake Brimmer
    4
    Rai Marchan
    2
    Jason Geria
    5
    Damien Da Silva
    21
    Roderick Jefferson Goncalves Miranda
    3
    Adama Traore
    20
    Paul Izzo
    Melbourne Victory4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Sam Sutton
    12Mohamed Al-Taay
    24Oskar van Hattum
    23Luke Supyk
    25Jack Duncan
    5Fin Conchie
    51Gabriel Sloane-Rodrigues
    Connor Chapman 14
    Ben Folami 11
    Ryan Teague 25
    Jordi Valadon 27
    Eli Adams 24
    Christian Siciliano 40
    Franco Lino 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giancarlo Italiano
    Anthony Popovic
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Wellington Phoenix vs Melbourne Victory: Số liệu thống kê

  • Wellington Phoenix
    Melbourne Victory
  • 4
    Phạt góc
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 335
    Số đường chuyền
    570
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    131
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    104
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs