Kết quả Western Sydney vs Perth Glory, 15h45 ngày 20/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 13

  • Western Sydney vs Perth Glory: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Riley Warland
  • 34'
    0-1
    goalnbsp;Stefan Colakovski (Assist:Adam Taggart)
  • 45'
    0-1
    Adam Taggart
  • 50'
    Oscar Priestman
    0-1
  • 58'
    0-1
    nbsp;David Williams
    nbsp;Bruce Kamau
  • 58'
    0-1
    nbsp;Luke Ivanovic
    nbsp;Stefan Colakovski
  • 64'
    Gabriel Cleur nbsp;
    Oscar Priestman nbsp;
    0-1
  • 65'
    Milos Ninkovic nbsp;
    Alexander Badolato nbsp;
    0-1
  • 65'
    Valentino Yuel nbsp;
    Nicolas Milanovic nbsp;
    0-1
  • 67'
    0-1
    Mustafa Amini
  • 73'
    0-1
    nbsp;Trent Ostler
    nbsp;Johnny Koutroumbis
  • 73'
    0-1
    nbsp;Luke Bodnar
    nbsp;Mustafa Amini
  • 79'
    0-1
    nbsp;Jacob Muir
    nbsp;Riley Warland
  • 80'
    Lachlan Brook nbsp;
    Dylan Pierias nbsp;
    0-1
  • 87'
    0-2
    goalnbsp;David Williams (Assist:Giordano Colli)
  • 90'
    Milos Ninkovic
    0-2
  • 90'
    Oliver Sail(OW)
    1-2
  • Western Sydney vs Perth Glory: Đội hình chính và dự bị

  • Western Sydney4-4-2
    1
    Daniel Margush
    19
    Jack Clisby
    33
    Alex Bonetig
    6
    Marcelo Antonio Guedes Filho
    31
    Aidan Simmons
    14
    Nicolas Milanovic
    36
    Oscar Priestman
    25
    Joshua Brillante
    7
    Dylan Pierias
    9
    Marcus Antonsson
    37
    Alexander Badolato
    7
    Stefan Colakovski
    22
    Adam Taggart
    23
    Daniel Bennie
    8
    Mustafa Amini
    20
    Giordano Colli
    77
    Bruce Kamau
    2
    Johnny Koutroumbis
    29
    Darryl Lachman
    15
    Aleksandar Susnjar
    14
    Riley Warland
    1
    Oliver Sail
    Perth Glory4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Gabriel Cleur
    11Valentino Yuel
    10Milos Ninkovic
    17Lachlan Brook
    30Taiga Oliver Harper
    16Tom Beadling
    39Marcus Younis
    David Williams 9
    Luke Ivanovic 12
    Luke Bodnar 4
    Trent Ostler 19
    Jacob Muir 3
    Cameron Cook 13
    Jayden Gorman 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mark Rudan
    Alen Stajcic
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Western Sydney vs Perth Glory: Số liệu thống kê

  • Western Sydney
    Perth Glory
  • 9
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 584
    Số đường chuyền
    262
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 149
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs