Kết quả Auckland FC vs Melbourne Victory, 11h00 ngày 01/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 11

  • Auckland FC vs Melbourne Victory: Diễn biến chính

  • 63'
    0-0
    nbsp;Nishan Velupillay
    nbsp;Reno Piscopo
  • 63'
    0-0
    nbsp;Clarismario Santos Rodrigus
    nbsp;Kasey Bos
  • 66'
    Louis Verstraete
    0-0
  • 74'
    0-0
    nbsp;Nikolaos Vergos
    nbsp;Bruno Fornaroli
  • 77'
    Jesse Randall nbsp;
    Neyder Moreno nbsp;
    0-0
  • 77'
    Logan Rogerson nbsp;
    Liam Gillion nbsp;
    0-0
  • 83'
    Max Andrew Mata nbsp;
    Jake Brimmer nbsp;
    0-0
  • 85'
    0-0
    nbsp;Joshua Rawlins
    nbsp;Adama Traore
  • 85'
    0-0
    nbsp;Jing Reec
    nbsp;Daniel Arzani
  • Auckland FC vs Melbourne Victory: Đội hình chính và dự bị

  • Auckland FC4-2-3-1
    12
    Alex Paulsen
    15
    Francis De Vries
    4
    Nando Zen Pijnaker
    5
    Tommy Smith
    2
    Hiroki Sakai
    28
    Luis Felipe Gallegos
    6
    Louis Verstraete
    14
    Liam Gillion
    22
    Jake Brimmer
    25
    Neyder Moreno
    10
    Luis Guillermo May Bartesaghi
    10
    Bruno Fornaroli
    7
    Daniel Arzani
    27
    Reno Piscopo
    28
    Kasey Bos
    6
    Ryan Teague
    14
    Jordi Valadon
    2
    Jason Geria
    5
    Brendan Michael Hamill
    21
    Roderick Jefferson Goncalves Miranda
    3
    Adama Traore
    25
    Jack Duncan
    Melbourne Victory4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Logan Rogerson
    21Jesse Randall
    9Max Andrew Mata
    1Michael Woud
    17Callan Elliot
    3Scott Galloway
    18Finn McKenlay
    Clarismario Santos Rodrigus 11
    Nishan Velupillay 17
    Nikolaos Vergos 9
    Joshua Rawlins 22
    Jing Reec 19
    Daniel Graskoski 30
    Fabian Monge 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephen Christopher Corica
    Anthony Popovic
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Auckland FC vs Melbourne Victory: Số liệu thống kê

  • Auckland FC
    Melbourne Victory
  • 11
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 382
    Số đường chuyền
    419
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 123
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Adelaide United 13 8 4 1 31 21 10 28 H B T T T H
2 Auckland FC 13 8 3 2 21 11 10 27 B T H B T H
3 Melbourne City 13 7 3 3 21 13 8 24 H H T T T B
4 Western United FC 14 7 3 4 26 20 6 24 T T T B T T
5 Sydney FC 14 6 3 5 32 24 8 21 T H T T H B
6 FC Macarthur 14 6 3 5 28 20 8 21 H T T B T B
7 Melbourne Victory 13 5 4 4 20 17 3 19 H B H H B B
8 Western Sydney 13 5 3 5 29 26 3 18 T T B H T B
9 Wellington Phoenix 13 5 2 6 15 17 -2 17 B T B B H T
10 Central Coast Mariners 13 4 5 4 15 22 -7 17 H B H T B T
11 Newcastle Jets 12 3 1 8 14 21 -7 10 T B H T B B
12 Perth Glory 14 2 2 10 9 35 -26 8 T B B B T B
13 Brisbane Roar 13 1 2 10 16 30 -14 5 B B B B B T

Title Play-offs