Kết quả Central Coast Mariners vs Melbourne City, 15h00 ngày 31/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 11

  • Central Coast Mariners vs Melbourne City: Diễn biến chính

  • 32'
    Trent Sainsbury
    0-0
  • 33'
    0-1
    goalnbsp;Samuel Souprayen (Assist:Yonatan Cohen)
  • 40'
    0-1
    nbsp;Benjamin Mazzeo
    nbsp;Yonatan Cohen
  • 46'
    Christian Theoharous nbsp;
    Bailey Brandtman nbsp;
    0-1
  • 54'
    William Wilson nbsp;
    Noah Smith nbsp;
    0-1
  • 67'
    0-1
    Kai Trewin
  • 68'
    Nathan Paull (Assist:Mikael Doka) goalnbsp;
    1-1
  • 73'
    Diesel Herrington nbsp;
    Trent Sainsbury nbsp;
    1-1
  • 74'
    1-1
    nbsp;Kavian Rahmani
    nbsp;Harry Politidis
  • 74'
    1-1
    nbsp;German Ferreyra
    nbsp;Zane Schreiber
  • 84'
    Haine Eames nbsp;
    Harrison Steele nbsp;
    1-1
  • 86'
    Christian Theoharous
    1-1
  • 87'
    1-1
    nbsp;Michael Ghossaini
    nbsp;Medin Memeti
  • Central Coast Mariners vs Melbourne City: Đội hình chính và dự bị

  • Central Coast Mariners5-4-1
    40
    Dylan Peraic Cullen
    5
    Noah Smith
    33
    Nathan Paull
    3
    Brian Kaltak
    4
    Trent Sainsbury
    15
    Storm Roux
    10
    Mikael Doka
    16
    Harrison Steele
    8
    Alfie Mccalmont
    37
    Bailey Brandtman
    9
    Alou Kuol
    35
    Medin Memeti
    10
    Yonatan Cohen
    13
    Nathaniel Atkinson
    6
    Steven Peter Ugarkovic
    38
    Harry Politidis
    19
    Zane Schreiber
    2
    Callum Talbot
    27
    Kai Trewin
    26
    Samuel Souprayen
    16
    Aziz Behich
    33
    Patrick Beach
    Melbourne City4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Christian Theoharous
    28William Wilson
    24Diesel Herrington
    36Haine Eames
    1Adam Pavlesic
    11Vitor Feijao
    17Sabit James Ngor
    Benjamin Mazzeo 46
    German Ferreyra 22
    Kavian Rahmani 47
    Michael Ghossaini 50
    Jamie Young 1
    Benjamin Dunbar 42
    Lawrence Wong 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Abbas Saad
    Rado Vidosic
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Central Coast Mariners vs Melbourne City: Số liệu thống kê

  • Central Coast Mariners
    Melbourne City
  • 1
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 316
    Số đường chuyền
    602
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Pha tấn công
    134
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Adelaide United 13 8 4 1 31 21 10 28 H B T T T H
2 Auckland FC 13 8 3 2 21 11 10 27 B T H B T H
3 Melbourne City 13 7 3 3 21 13 8 24 H H T T T B
4 Western United FC 14 7 3 4 26 20 6 24 T T T B T T
5 Sydney FC 14 6 3 5 32 24 8 21 T H T T H B
6 FC Macarthur 14 6 3 5 28 20 8 21 H T T B T B
7 Melbourne Victory 13 5 4 4 20 17 3 19 H B H H B B
8 Western Sydney 13 5 3 5 29 26 3 18 T T B H T B
9 Wellington Phoenix 13 5 2 6 15 17 -2 17 B T B B H T
10 Central Coast Mariners 13 4 5 4 15 22 -7 17 H B H T B T
11 Newcastle Jets 12 3 1 8 14 21 -7 10 T B H T B B
12 Perth Glory 14 2 2 10 9 35 -26 8 T B B B T B
13 Brisbane Roar 13 1 2 10 16 30 -14 5 B B B B B T

Title Play-offs