Kết quả Central Coast Mariners vs Melbourne City, 15h00 ngày 31/12
Kết quả Central Coast Mariners vs Melbourne City
Nhận định, Soi kèo Central Coast Mariners vs Melbourne City, 15h00 ngày 31/12
Đối đầu Central Coast Mariners vs Melbourne City
Phong độ Central Coast Mariners gần đây
Phong độ Melbourne City gần đây
-
Thứ ba, Ngày 31/12/202415:00
-
Melbourne City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.09O 3
0.92U 3
0.761
2.80X
3.502
2.30Hiệp 1+0
1.04-0
0.71O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Central Coast Mariners vs Melbourne City
-
Sân vận động: Central Coast Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 11
-
Central Coast Mariners vs Melbourne City: Diễn biến chính
-
32'Trent Sainsbury0-0
-
33'0-1nbsp;Samuel Souprayen (Assist:Yonatan Cohen)
-
40'0-1nbsp;Benjamin Mazzeo
nbsp;Yonatan Cohen -
46'Christian Theoharous nbsp;
Bailey Brandtman nbsp;0-1 -
54'William Wilson nbsp;
Noah Smith nbsp;0-1 -
67'0-1Kai Trewin
-
68'Nathan Paull (Assist:Mikael Doka) nbsp;1-1
-
73'Diesel Herrington nbsp;
Trent Sainsbury nbsp;1-1 -
74'1-1nbsp;Kavian Rahmani
nbsp;Harry Politidis -
74'1-1nbsp;German Ferreyra
nbsp;Zane Schreiber -
84'Haine Eames nbsp;
Harrison Steele nbsp;1-1 -
86'Christian Theoharous1-1
-
87'1-1nbsp;Michael Ghossaini
nbsp;Medin Memeti
-
Central Coast Mariners vs Melbourne City: Đội hình chính và dự bị
-
Central Coast Mariners5-4-140Dylan Peraic Cullen5Noah Smith33Nathan Paull3Brian Kaltak4Trent Sainsbury15Storm Roux10Mikael Doka16Harrison Steele8Alfie Mccalmont37Bailey Brandtman9Alou Kuol35Medin Memeti10Yonatan Cohen13Nathaniel Atkinson6Steven Peter Ugarkovic38Harry Politidis19Zane Schreiber2Callum Talbot27Kai Trewin26Samuel Souprayen16Aziz Behich33Patrick Beach
- Đội hình dự bị
-
7Christian Theoharous28William Wilson24Diesel Herrington36Haine Eames1Adam Pavlesic11Vitor Feijao17Sabit James NgorBenjamin Mazzeo 46German Ferreyra 22Kavian Rahmani 47Michael Ghossaini 50Jamie Young 1Benjamin Dunbar 42Lawrence Wong 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Abbas SaadRado Vidosic
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Central Coast Mariners vs Melbourne City: Số liệu thống kê
-
Central Coast MarinersMelbourne City
-
1Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
nbsp;nbsp;
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
nbsp;nbsp;
-
316Số đường chuyền602
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
60Pha tấn công134
-
nbsp;nbsp;
-
16Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adelaide United | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 21 | 10 | 28 | H B T T T H |
2 | Auckland FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 11 | 10 | 27 | B T H B T H |
3 | Melbourne City | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 24 | H H T T T B |
4 | Western United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 24 | T T T B T T |
5 | Sydney FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 32 | 24 | 8 | 21 | T H T T H B |
6 | FC Macarthur | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 20 | 8 | 21 | H T T B T B |
7 | Melbourne Victory | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | H B H H B B |
8 | Western Sydney | 13 | 5 | 3 | 5 | 29 | 26 | 3 | 18 | T T B H T B |
9 | Wellington Phoenix | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 | B T B B H T |
10 | Central Coast Mariners | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B H T B T |
11 | Newcastle Jets | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | T B H T B B |
12 | Perth Glory | 14 | 2 | 2 | 10 | 9 | 35 | -26 | 8 | T B B B T B |
13 | Brisbane Roar | 13 | 1 | 2 | 10 | 16 | 30 | -14 | 5 | B B B B B T |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW