Kết quả FC Macarthur vs Adelaide United, 15h00 ngày 06/01
Kết quả FC Macarthur vs Adelaide United
Soi kèo phạt góc Macarthur vs Adelaide United, 15h ngày 06/01
Đối đầu FC Macarthur vs Adelaide United
Phong độ FC Macarthur gần đây
Phong độ Adelaide United gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/01/202515:00
-
FC Macarthur 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 3.5
1.00U 3.5
0.881
2.50X
3.902
2.38Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.5
0.22U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Macarthur vs Adelaide United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 12
-
FC Macarthur vs Adelaide United: Diễn biến chính
-
59'Bernardo nbsp;
Jed Drew nbsp;0-0 -
60'Oliver Randazzo nbsp;
Marin Jakolis nbsp;0-0 -
66'0-0nbsp;Yaya Dukuly
nbsp;Ben Folami -
71'Danny De Silva nbsp;
Ariath Piol nbsp;0-0 -
76'0-0nbsp;Jonny Yull
nbsp;Stefan Mauk -
76'0-0nbsp;Luka Jovanovic
nbsp;Archie Goodwin -
80'Valere Germain (Assist:Kealey Adamson) nbsp;1-0
-
82'Oliver Randazzo1-0
-
85'1-1nbsp;Zach Clough
-
88'1-1nbsp;Ryan White
nbsp;Zach Clough -
88'1-1nbsp;Sanchez Cortes Isaias
nbsp;Ethan Alagich -
89'Frans Deli nbsp;
Jake Hollman nbsp;1-1 -
90'1-2nbsp;Luka Jovanovic (Assist:Jonny Yull)
-
90'Dino Arslanagic1-2
-
FC Macarthur vs Adelaide United: Đội hình chính và dự bị
-
FC Macarthur4-4-1-112Filip Kurto18Walter Scott16Oliver Jones15Dino Arslanagic20Kealey Adamson44Marin Jakolis8Jake Hollman26Luke Brattan11Jed Drew98Valere Germain19Ariath Piol10Zach Clough6Stefan Mauk26Archie Goodwin14Jay Barnett55Ethan Alagich17Ben Folami20Dylan Pierias3Bart Vriends51Panagiotis Kikianis7Ryan Kitto1James Delianov
- Đội hình dự bị
-
21Bernardo17Oliver Randazzo7Danny De Silva23Frans Deli30Alex Robinson13Ivan Vujica5Matthew JurmanYaya Dukuly 19Jonny Yull 12Luka Jovanovic 9Sanchez Cortes Isaias 8Ryan White 44Ethan Cox 40Austin Ayoubi 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mile SterjovskiCarl Veart
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
FC Macarthur vs Adelaide United: Số liệu thống kê
-
FC MacarthurAdelaide United
-
6Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
462Số đường chuyền456
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass15
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm78
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adelaide United | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 21 | 10 | 28 | H B T T T H |
2 | Auckland FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 11 | 10 | 27 | B T H B T H |
3 | Melbourne City | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 24 | H H T T T B |
4 | Western United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 24 | T T T B T T |
5 | Sydney FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 32 | 24 | 8 | 21 | T H T T H B |
6 | FC Macarthur | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 20 | 8 | 21 | H T T B T B |
7 | Melbourne Victory | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | H B H H B B |
8 | Western Sydney | 13 | 5 | 3 | 5 | 29 | 26 | 3 | 18 | T T B H T B |
9 | Wellington Phoenix | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 | B T B B H T |
10 | Central Coast Mariners | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B H T B T |
11 | Newcastle Jets | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | T B H T B B |
12 | Perth Glory | 14 | 2 | 2 | 10 | 9 | 35 | -26 | 8 | T B B B T B |
13 | Brisbane Roar | 13 | 1 | 2 | 10 | 16 | 30 | -14 | 5 | B B B B B T |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW