Kết quả FC Macarthur vs Auckland FC, 12h10 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 5

  • FC Macarthur vs Auckland FC: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Nando Zen Pijnaker
  • 34'
    0-1
    goalnbsp;Luis Guillermo May Bartesaghi (Assist:Luis Felipe Gallegos)
  • 36'
    Marin Jakolis
    0-1
  • 58'
    Oliver Randazzo nbsp;
    Walter Scott nbsp;
    0-1
  • 58'
    Frans Deli nbsp;
    Liam Rosenior nbsp;
    0-1
  • 59'
    0-1
    nbsp;Cameron Howieson
    nbsp;Jake Brimmer
  • 59'
    0-1
    nbsp;Neyder Moreno
    nbsp;Logan Rogerson
  • 59'
    0-1
    nbsp;Scott Galloway
    nbsp;Francis De Vries
  • 70'
    Yianni Nicolaou nbsp;
    Kealey Adamson nbsp;
    0-1
  • 70'
    Danny De Silva nbsp;
    Ariath Piol nbsp;
    0-1
  • 72'
    0-1
    nbsp;Tommy Smith
    nbsp;Luis Felipe Gallegos
  • 82'
    Dino Arslanagic
    0-1
  • 84'
    Harrison Sawyer nbsp;
    Ivan Vujica nbsp;
    0-1
  • 86'
    0-1
    nbsp;Luis Toomey
    nbsp;Liam Gillion
  • 88'
    0-1
    Cameron Howieson
  • FC Macarthur vs Auckland FC: Đội hình chính và dự bị

  • FC Macarthur4-4-2
    12
    Filip Kurto
    13
    Ivan Vujica
    15
    Dino Arslanagic
    6
    Tomislav Uskok
    20
    Kealey Adamson
    44
    Marin Jakolis
    22
    Liam Rosenior
    26
    Luke Brattan
    18
    Walter Scott
    98
    Valere Germain
    19
    Ariath Piol
    10
    Luis Guillermo May Bartesaghi
    27
    Logan Rogerson
    22
    Jake Brimmer
    14
    Liam Gillion
    6
    Louis Verstraete
    28
    Luis Felipe Gallegos
    2
    Hiroki Sakai
    23
    Daniel Hall
    4
    Nando Zen Pijnaker
    15
    Francis De Vries
    12
    Alex Paulsen
    Auckland FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Frans Deli
    17Oliver Randazzo
    33Yianni Nicolaou
    7Danny De Silva
    28Harrison Sawyer
    30Alex Robinson
    5Matthew Jurman
    Scott Galloway 3
    Cameron Howieson 7
    Neyder Moreno 25
    Tommy Smith 5
    Luis Toomey 8
    Michael Woud 1
    Max Andrew Mata 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mile Sterjovski
    Stephen Christopher Corica
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • FC Macarthur vs Auckland FC: Số liệu thống kê

  • FC Macarthur
    Auckland FC
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 614
    Số đường chuyền
    337
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 136
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Adelaide United 13 8 4 1 31 21 10 28 H B T T T H
2 Auckland FC 13 8 3 2 21 11 10 27 B T H B T H
3 Melbourne City 13 7 3 3 21 13 8 24 H H T T T B
4 Western United FC 14 7 3 4 26 20 6 24 T T T B T T
5 Sydney FC 14 6 3 5 32 24 8 21 T H T T H B
6 FC Macarthur 14 6 3 5 28 20 8 21 H T T B T B
7 Melbourne Victory 13 5 4 4 20 17 3 19 H B H H B B
8 Western Sydney 13 5 3 5 29 26 3 18 T T B H T B
9 Wellington Phoenix 13 5 2 6 15 17 -2 17 B T B B H T
10 Central Coast Mariners 13 4 5 4 15 22 -7 17 H B H T B T
11 Newcastle Jets 12 3 1 8 14 21 -7 10 T B H T B B
12 Perth Glory 14 2 2 10 9 35 -26 8 T B B B T B
13 Brisbane Roar 13 1 2 10 16 30 -14 5 B B B B B T

Title Play-offs