Kết quả Melbourne Victory vs Perth Glory, 13h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 7

  • Melbourne Victory vs Perth Glory: Diễn biến chính

  • 7'
    Zinedine Machach (Assist:Jordi Valadon) goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    1-0
    Joshua Risdon
  • 37'
    1-0
    Luis Canga
  • 53'
    1-0
    Jarrod Carluccio
  • 57'
    1-0
    nbsp;Nathanael Blair
    nbsp;Khoa Ngo
  • 57'
    1-0
    nbsp;David Williams
    nbsp;Jarrod Carluccio
  • 59'
    Adama Traore (Assist:Nikolaos Vergos) goalnbsp;
    2-0
  • 61'
    Reno Piscopo nbsp;
    Clarismario Santos Rodrigus nbsp;
    2-0
  • 76'
    Bruno Fornaroli nbsp;
    Nikolaos Vergos nbsp;
    2-0
  • 77'
    Jing Reec nbsp;
    Daniel Arzani nbsp;
    2-0
  • 84'
    2-0
    nbsp;Brandon Oneill
    nbsp;Nicholas Pennington
  • 86'
    Joshua Rawlins nbsp;
    Adama Traore nbsp;
    2-0
  • 86'
    Fabian Monge nbsp;
    Zinedine Machach nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    nbsp;Joel Anasmo
    nbsp;Adam Bugarija
  • 90'
    2-0
    nbsp;Zach Lisolajski
    nbsp;Riley Warland
  • Melbourne Victory vs Perth Glory: Đội hình chính và dự bị

  • Melbourne Victory4-2-3-1
    25
    Jack Duncan
    3
    Adama Traore
    21
    Roderick Jefferson Goncalves Miranda
    5
    Brendan Michael Hamill
    2
    Jason Geria
    14
    Jordi Valadon
    6
    Ryan Teague
    7
    Daniel Arzani
    8
    Zinedine Machach
    11
    Clarismario Santos Rodrigus
    9
    Nikolaos Vergos
    22
    Adam Taggart
    16
    Adam Bugarija
    17
    Jarrod Carluccio
    7
    Nicholas Pennington
    12
    Taras Gomulka
    26
    Khoa Ngo
    19
    Joshua Risdon
    33
    Luis Canga
    5
    Lachlan Barr
    2
    Riley Warland
    13
    Cameron Cook
    Perth Glory4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Reno Piscopo
    10Bruno Fornaroli
    19Jing Reec
    22Joshua Rawlins
    18Fabian Monge
    30Daniel Graskoski
    16Joshua Inserra
    David Williams 9
    Nathanael Blair 14
    Brandon Oneill 6
    Zach Lisolajski 15
    Joel Anasmo 31
    Oliver Sail 1
    Abdelelah Faisal 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Anthony Popovic
    Alen Stajcic
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Melbourne Victory vs Perth Glory: Số liệu thống kê

  • Melbourne Victory
    Perth Glory
  • 9
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 677
    Số đường chuyền
    307
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 183
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Tấn công nguy hiểm
    17
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Adelaide United 13 8 4 1 31 21 10 28 H B T T T H
2 Auckland FC 13 8 3 2 21 11 10 27 B T H B T H
3 Melbourne City 13 7 3 3 21 13 8 24 H H T T T B
4 Western United FC 14 7 3 4 26 20 6 24 T T T B T T
5 Sydney FC 14 6 3 5 32 24 8 21 T H T T H B
6 FC Macarthur 14 6 3 5 28 20 8 21 H T T B T B
7 Melbourne Victory 13 5 4 4 20 17 3 19 H B H H B B
8 Western Sydney 13 5 3 5 29 26 3 18 T T B H T B
9 Wellington Phoenix 13 5 2 6 15 17 -2 17 B T B B H T
10 Central Coast Mariners 13 4 5 4 15 22 -7 17 H B H T B T
11 Newcastle Jets 12 3 1 8 14 21 -7 10 T B H T B B
12 Perth Glory 14 2 2 10 9 35 -26 8 T B B B T B
13 Brisbane Roar 13 1 2 10 16 30 -14 5 B B B B B T

Title Play-offs