Kết quả Perth Glory vs Auckland FC, 17h45 ngày 11/01
Kết quả Perth Glory vs Auckland FC
Soi kèo phạt góc Perth Glory vs Auckland, 17h45 ngày 11/01
Phong độ Perth Glory gần đây
Phong độ Auckland FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202517:45
-
Perth Glory 41Auckland FC 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.94-1.25
0.96O 3
0.86U 3
1.021
8.00X
5.502
1.33Hiệp 1+0.5
0.98-0.5
0.92O 0.5
0.25U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Perth Glory vs Auckland FC
-
Sân vận động: HBF Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 13
-
Perth Glory vs Auckland FC: Diễn biến chính
-
1'Jarrod Carluccio0-0
-
8'Jarrod Carluccio Goal Disallowed0-0
-
29'Jaylan Pearman (Assist:Jarrod Carluccio) nbsp;1-0
-
44'Tomislav Mrcela1-0
-
45'1-0nbsp;Callan Elliot
nbsp;Hiroki Sakai -
46'1-0nbsp;Jesse Randall
nbsp;Luis Felipe Gallegos -
46'1-0nbsp;Logan Rogerson
nbsp;Neyder Moreno -
58'1-0nbsp;Max Andrew Mata
nbsp;Liam Gillion -
71'Zach Lisolajski1-0
-
75'Khoa Ngo nbsp;
Jarrod Carluccio nbsp;1-0 -
75'Brandon Oneill nbsp;
Jaylan Pearman nbsp;1-0 -
75'Anas Hamzaoui nbsp;
Zach Lisolajski nbsp;1-0 -
82'1-0nbsp;Adama Coulibaly
nbsp;Francis De Vries -
84'1-0Adama Coulibaly
-
86'Joel Anasmo nbsp;
Trent Ostler nbsp;1-0 -
90'Nathanael Blair nbsp;
Nicholas Pennington nbsp;1-0 -
90'Khoa Ngo1-0
-
90'1-0Adama Coulibaly
-
Perth Glory vs Auckland FC: Đội hình chính và dự bị
-
Perth Glory4-4-21Oliver Sail15Zach Lisolajski29Tomislav Mrcela24Andriano Lebib19Joshua Risdon17Jarrod Carluccio12Taras Gomulka7Nicholas Pennington20Trent Ostler22Adam Taggart25Jaylan Pearman10Luis Guillermo May Bartesaghi25Neyder Moreno22Jake Brimmer14Liam Gillion6Louis Verstraete28Luis Felipe Gallegos2Hiroki Sakai5Tommy Smith4Nando Zen Pijnaker15Francis De Vries12Alex Paulsen
- Đội hình dự bị
-
3Anas Hamzaoui26Khoa Ngo6Brandon Oneill31Joel Anasmo14Nathanael Blair13Cameron Cook16Adam BugarijaCallan Elliot 17Logan Rogerson 27Jesse Randall 21Max Andrew Mata 9Adama Coulibaly 16Michael Woud 1Luis Toomey 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alen StajcicStephen Christopher Corica
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Perth Glory vs Auckland FC: Số liệu thống kê
-
Perth GloryAuckland FC
-
4Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
284Số đường chuyền509
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên32
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adelaide United | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 21 | 10 | 28 | H B T T T H |
2 | Auckland FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 11 | 10 | 27 | B T H B T H |
3 | Melbourne City | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 24 | H H T T T B |
4 | Western United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 24 | T T T B T T |
5 | Sydney FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 32 | 24 | 8 | 21 | T H T T H B |
6 | FC Macarthur | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 20 | 8 | 21 | H T T B T B |
7 | Melbourne Victory | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | H B H H B B |
8 | Western Sydney | 13 | 5 | 3 | 5 | 29 | 26 | 3 | 18 | T T B H T B |
9 | Wellington Phoenix | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 | B T B B H T |
10 | Central Coast Mariners | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B H T B T |
11 | Newcastle Jets | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | T B H T B B |
12 | Perth Glory | 14 | 2 | 2 | 10 | 9 | 35 | -26 | 8 | T B B B T B |
13 | Brisbane Roar | 13 | 1 | 2 | 10 | 16 | 30 | -14 | 5 | B B B B B T |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW