Kết quả Perth Glory vs FC Macarthur, 18h45 ngày 27/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 10

  • Perth Glory vs FC Macarthur: Diễn biến chính

  • 16'
    Adam Bugarija nbsp;
    David Williams nbsp;
    0-0
  • 27'
    0-1
    goalnbsp;Jed Drew (Assist:Marin Jakolis)
  • 33'
    0-2
    goalnbsp;Jed Drew (Assist:Kealey Adamson)
  • 42'
    Andriano Lebib
    0-2
  • 46'
    Abdelelah Faisal nbsp;
    Khoa Ngo nbsp;
    0-2
  • 57'
    0-2
    Liam Rosenior
  • 61'
    0-2
    nbsp;Frans Deli
    nbsp;Liam Rosenior
  • 62'
    Riley Warland
    0-2
  • 65'
    Zach Lisolajski nbsp;
    Riley Warland nbsp;
    0-2
  • 66'
    0-2
    nbsp;Ariath Piol
    nbsp;Jake Hollman
  • 67'
    0-2
    nbsp;Dean Bosnjak
    nbsp;Jed Drew
  • 67'
    0-2
    Oliver Jones
  • 73'
    0-3
    goalnbsp;Ariath Piol (Assist:Marin Jakolis)
  • 77'
    0-3
    nbsp;Bernardo
    nbsp;Marin Jakolis
  • 77'
    0-3
    nbsp;Yianni Nicolaou
    nbsp;Kealey Adamson
  • 85'
    Nathanael Blair nbsp;
    Adam Bugarija nbsp;
    0-3
  • 85'
    Jarrod Carluccio nbsp;
    Trent Ostler nbsp;
    0-3
  • Perth Glory vs FC Macarthur: Đội hình chính và dự bị

  • Perth Glory4-4-2
    13
    Cameron Cook
    2
    Riley Warland
    29
    Tomislav Mrcela
    24
    Andriano Lebib
    19
    Joshua Risdon
    26
    Khoa Ngo
    12
    Taras Gomulka
    7
    Nicholas Pennington
    20
    Trent Ostler
    9
    David Williams
    22
    Adam Taggart
    11
    Jed Drew
    98
    Valere Germain
    44
    Marin Jakolis
    22
    Liam Rosenior
    8
    Jake Hollman
    26
    Luke Brattan
    20
    Kealey Adamson
    5
    Matthew Jurman
    16
    Oliver Jones
    18
    Walter Scott
    12
    Filip Kurto
    FC Macarthur4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Adam Bugarija
    21Abdelelah Faisal
    15Zach Lisolajski
    17Jarrod Carluccio
    14Nathanael Blair
    1Oliver Sail
    27William Freney
    Frans Deli 23
    Ariath Piol 19
    Dean Bosnjak 24
    Yianni Nicolaou 33
    Bernardo 21
    Alex Robinson 30
    Joshua Damevski 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alen Stajcic
    Mile Sterjovski
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Perth Glory vs FC Macarthur: Số liệu thống kê

  • Perth Glory
    FC Macarthur
  • 2
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 368
    Số đường chuyền
    474
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Adelaide United 13 8 4 1 31 21 10 28 H B T T T H
2 Auckland FC 13 8 3 2 21 11 10 27 B T H B T H
3 Melbourne City 13 7 3 3 21 13 8 24 H H T T T B
4 Western United FC 14 7 3 4 26 20 6 24 T T T B T T
5 Sydney FC 14 6 3 5 32 24 8 21 T H T T H B
6 FC Macarthur 14 6 3 5 28 20 8 21 H T T B T B
7 Melbourne Victory 13 5 4 4 20 17 3 19 H B H H B B
8 Western Sydney 13 5 3 5 29 26 3 18 T T B H T B
9 Wellington Phoenix 13 5 2 6 15 17 -2 17 B T B B H T
10 Central Coast Mariners 13 4 5 4 15 22 -7 17 H B H T B T
11 Newcastle Jets 12 3 1 8 14 21 -7 10 T B H T B B
12 Perth Glory 14 2 2 10 9 35 -26 8 T B B B T B
13 Brisbane Roar 13 1 2 10 16 30 -14 5 B B B B B T

Title Play-offs