Kết quả Perth Glory vs Western United FC, 13h30 ngày 22/11
Kết quả Perth Glory vs Western United FC
Nhận định, Soi kèo Perth Glory vs Western United, 13h30 ngày 22/11
Đối đầu Perth Glory vs Western United FC
Phong độ Perth Glory gần đây
Phong độ Western United FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202413:30
-
Perth Glory 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 3
0.91U 3
0.951
2.45X
3.752
2.45Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Perth Glory vs Western United FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 5
-
Perth Glory vs Western United FC: Diễn biến chính
-
43'0-0nbsp;Rhys Bozinovski
nbsp;Sebastian Pasquali -
46'Adam Bugarija nbsp;
Hiroaki Aoyama nbsp;0-0 -
52'Trent Ostler (Assist:Adam Taggart) nbsp;1-0
-
60'1-1nbsp;Dylan Leonard (Assist:Noah Botic)
-
63'Abdelelah Faisal nbsp;
Khoa Ngo nbsp;1-1 -
65'1-2nbsp;Ibusuki Hiroshi (Assist:Noah Botic)
-
76'1-2nbsp;Charbel Shamoon
nbsp;Tate Russell -
76'1-2nbsp;Abel Walatee
nbsp;Matthew Grimaldi -
76'1-3nbsp;Ibusuki Hiroshi (Assist:Noah Botic)
-
80'Joshua Risdon1-3
-
82'1-3nbsp;Jake Najdovski
nbsp;Noah Botic -
82'1-3nbsp;Ramy Najjarine
nbsp;Riku Danzaki -
84'Brandon Oneill nbsp;
Taras Gomulka nbsp;1-3 -
84'Cristian Caicedo nbsp;
Joshua Risdon nbsp;1-3 -
87'Zach Lisolajski nbsp;
Anas Hamzaoui nbsp;1-3 -
90'1-3Dylan Leonard
-
Perth Glory vs Western United FC: Đội hình chính và dự bị
-
Perth Glory4-4-213Cameron Cook3Anas Hamzaoui33Luis Canga5Lachlan Barr19Joshua Risdon26Khoa Ngo12Taras Gomulka7Nicholas Pennington20Trent Ostler22Adam Taggart11Hiroaki Aoyama19Noah Botic9Ibusuki Hiroshi10Matthew Grimaldi21Sebastian Pasquali32Angus Thurgate77Riku Danzaki13Tate Russell22Kane Vidmar30Dylan Leonard17Benjamin Garuccio33Matthew Sutton
- Đội hình dự bị
-
16Adam Bugarija21Abdelelah Faisal6Brandon Oneill23Cristian Caicedo15Zach Lisolajski1Oliver Sail9David WilliamsRhys Bozinovski 23Charbel Shamoon 29Abel Walatee 20Ramy Najjarine 7Jake Najdovski 14Thomas Heward-Belle 1Michael Ruhs 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alen StajcicJohn Aloisi
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Perth Glory vs Western United FC: Số liệu thống kê
-
Perth GloryWestern United FC
-
6Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
305Số đường chuyền639
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
11Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công129
-
nbsp;nbsp;
-
24Tấn công nguy hiểm69
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adelaide United | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 21 | 10 | 28 | H B T T T H |
2 | Auckland FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 11 | 10 | 27 | B T H B T H |
3 | Melbourne City | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 24 | H H T T T B |
4 | Western United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 24 | T T T B T T |
5 | Sydney FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 32 | 24 | 8 | 21 | T H T T H B |
6 | FC Macarthur | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 20 | 8 | 21 | H T T B T B |
7 | Melbourne Victory | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | H B H H B B |
8 | Western Sydney | 13 | 5 | 3 | 5 | 29 | 26 | 3 | 18 | T T B H T B |
9 | Wellington Phoenix | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 | B T B B H T |
10 | Central Coast Mariners | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B H T B T |
11 | Newcastle Jets | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | T B H T B B |
12 | Perth Glory | 14 | 2 | 2 | 10 | 9 | 35 | -26 | 8 | T B B B T B |
13 | Brisbane Roar | 13 | 1 | 2 | 10 | 16 | 30 | -14 | 5 | B B B B B T |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW