Kết quả Sydney FC vs Melbourne Victory, 15h35 ngày 28/12
Kết quả Sydney FC vs Melbourne Victory
Soi kèo phạt góc Sydney vs Melbourne Victory, 15h35 ngày 28/12
Đối đầu Sydney FC vs Melbourne Victory
Phong độ Sydney FC gần đây
Phong độ Melbourne Victory gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202415:35
-
Sydney FC 13Melbourne Victory 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 3
0.84U 3
0.831
2.45X
3.702
2.60Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 1.25
1.08U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney FC vs Melbourne Victory
-
Sân vận động: Allianz Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 10
-
Sydney FC vs Melbourne Victory: Diễn biến chính
-
2'Joe Lolley nbsp;1-0
-
16'1-0Zinedine Machach
-
26'Joe Lolley (Assist:Douglas Costa de Souza) nbsp;2-0
-
43'Joe Lolley Goal Disallowed2-0
-
46'2-0nbsp;Bruno Fornaroli
nbsp;Nikolaos Vergos -
46'2-0nbsp;Clarismario Santos Rodrigus
nbsp;Daniel Arzani -
48'Jaiden Kucharski nbsp;
Douglas Costa de Souza nbsp;2-0 -
51'2-0Jason Geria
-
64'2-0nbsp;Jing Reec
nbsp;Reno Piscopo -
67'2-0Jing Reec
-
68'Adrian Segecic2-0
-
70'2-0Bruno Fornaroli
-
75'2-0nbsp;Fabian Monge
nbsp;Ryan Teague -
79'2-0Brendan Michael Hamill
-
81'2-0nbsp;Adama Traore
nbsp;Kasey Bos -
86'Jaiden Kucharski (Assist:Rhyan Grant) nbsp;3-0
-
87'Nathan Amanatidis nbsp;
Joe Lolley nbsp;3-0 -
87'Aaron Gurd nbsp;
Alexandar Popovic nbsp;3-0 -
88'Joel King nbsp;
Corey Hollman nbsp;3-0 -
90'Tiago Quintal nbsp;
Anas Ouahim nbsp;3-0
-
Sydney FC vs Melbourne Victory: Đội hình chính và dự bị
-
Sydney FC4-3-2-112Harrison Devenish-Meares4Jordan Courtney-Perkins41Alexandar Popovic5Hayden Matthews23Rhyan Grant7Adrian Segecic6Corey Hollman17Anthony Caceres8Anas Ouahim11Douglas Costa de Souza10Joe Lolley8Zinedine Machach9Nikolaos Vergos7Daniel Arzani27Reno Piscopo6Ryan Teague14Jordi Valadon2Jason Geria5Brendan Michael Hamill21Roderick Jefferson Goncalves Miranda28Kasey Bos25Jack Duncan
- Đội hình dự bị
-
25Jaiden Kucharski3Aaron Gurd16Joel King28Nathan Amanatidis20Tiago Quintal1Andrew Redmayne13Patrick WoodClarismario Santos Rodrigus 11Bruno Fornaroli 10Jing Reec 19Fabian Monge 18Adama Traore 3Daniel Graskoski 30Joshua Rawlins 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephen Christopher CoricaAnthony Popovic
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sydney FC vs Melbourne Victory: Số liệu thống kê
-
Sydney FCMelbourne Victory
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài15
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
545Số đường chuyền462
-
nbsp;nbsp;
-
91%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
7Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công113
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adelaide United | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 21 | 10 | 28 | H B T T T H |
2 | Auckland FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 11 | 10 | 27 | B T H B T H |
3 | Melbourne City | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 24 | H H T T T B |
4 | Western United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 24 | T T T B T T |
5 | Sydney FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 32 | 24 | 8 | 21 | T H T T H B |
6 | FC Macarthur | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 20 | 8 | 21 | H T T B T B |
7 | Melbourne Victory | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | H B H H B B |
8 | Western Sydney | 13 | 5 | 3 | 5 | 29 | 26 | 3 | 18 | T T B H T B |
9 | Wellington Phoenix | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 | B T B B H T |
10 | Central Coast Mariners | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B H T B T |
11 | Newcastle Jets | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | T B H T B B |
12 | Perth Glory | 14 | 2 | 2 | 10 | 9 | 35 | -26 | 8 | T B B B T B |
13 | Brisbane Roar | 13 | 1 | 2 | 10 | 16 | 30 | -14 | 5 | B B B B B T |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW