Kết quả Sydney FC vs Melbourne Victory, 15h35 ngày 28/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 10

  • Sydney FC vs Melbourne Victory: Diễn biến chính

  • 2'
    Joe Lolley goalnbsp;
    1-0
  • 16'
    1-0
    Zinedine Machach
  • 26'
    Joe Lolley (Assist:Douglas Costa de Souza) goalnbsp;
    2-0
  • 43'
    Joe Lolley Goal Disallowed
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Bruno Fornaroli
    nbsp;Nikolaos Vergos
  • 46'
    2-0
    nbsp;Clarismario Santos Rodrigus
    nbsp;Daniel Arzani
  • 48'
    Jaiden Kucharski nbsp;
    Douglas Costa de Souza nbsp;
    2-0
  • 51'
    2-0
    Jason Geria
  • 64'
    2-0
    nbsp;Jing Reec
    nbsp;Reno Piscopo
  • 67'
    2-0
    Jing Reec
  • 68'
    Adrian Segecic
    2-0
  • 70'
    2-0
    Bruno Fornaroli
  • 75'
    2-0
    nbsp;Fabian Monge
    nbsp;Ryan Teague
  • 79'
    2-0
    Brendan Michael Hamill
  • 81'
    2-0
    nbsp;Adama Traore
    nbsp;Kasey Bos
  • 86'
    Jaiden Kucharski (Assist:Rhyan Grant) goalnbsp;
    3-0
  • 87'
    Nathan Amanatidis nbsp;
    Joe Lolley nbsp;
    3-0
  • 87'
    Aaron Gurd nbsp;
    Alexandar Popovic nbsp;
    3-0
  • 88'
    Joel King nbsp;
    Corey Hollman nbsp;
    3-0
  • 90'
    Tiago Quintal nbsp;
    Anas Ouahim nbsp;
    3-0
  • Sydney FC vs Melbourne Victory: Đội hình chính và dự bị

  • Sydney FC4-3-2-1
    12
    Harrison Devenish-Meares
    4
    Jordan Courtney-Perkins
    41
    Alexandar Popovic
    5
    Hayden Matthews
    23
    Rhyan Grant
    7
    Adrian Segecic
    6
    Corey Hollman
    17
    Anthony Caceres
    8
    Anas Ouahim
    11
    Douglas Costa de Souza
    10
    Joe Lolley
    8
    Zinedine Machach
    9
    Nikolaos Vergos
    7
    Daniel Arzani
    27
    Reno Piscopo
    6
    Ryan Teague
    14
    Jordi Valadon
    2
    Jason Geria
    5
    Brendan Michael Hamill
    21
    Roderick Jefferson Goncalves Miranda
    28
    Kasey Bos
    25
    Jack Duncan
    Melbourne Victory4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Jaiden Kucharski
    3Aaron Gurd
    16Joel King
    28Nathan Amanatidis
    20Tiago Quintal
    1Andrew Redmayne
    13Patrick Wood
    Clarismario Santos Rodrigus 11
    Bruno Fornaroli 10
    Jing Reec 19
    Fabian Monge 18
    Adama Traore 3
    Daniel Graskoski 30
    Joshua Rawlins 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephen Christopher Corica
    Anthony Popovic
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Sydney FC vs Melbourne Victory: Số liệu thống kê

  • Sydney FC
    Melbourne Victory
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 545
    Số đường chuyền
    462
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Adelaide United 13 8 4 1 31 21 10 28 H B T T T H
2 Auckland FC 13 8 3 2 21 11 10 27 B T H B T H
3 Melbourne City 13 7 3 3 21 13 8 24 H H T T T B
4 Western United FC 14 7 3 4 26 20 6 24 T T T B T T
5 Sydney FC 14 6 3 5 32 24 8 21 T H T T H B
6 FC Macarthur 14 6 3 5 28 20 8 21 H T T B T B
7 Melbourne Victory 13 5 4 4 20 17 3 19 H B H H B B
8 Western Sydney 13 5 3 5 29 26 3 18 T T B H T B
9 Wellington Phoenix 13 5 2 6 15 17 -2 17 B T B B H T
10 Central Coast Mariners 13 4 5 4 15 22 -7 17 H B H T B T
11 Newcastle Jets 12 3 1 8 14 21 -7 10 T B H T B B
12 Perth Glory 14 2 2 10 9 35 -26 8 T B B B T B
13 Brisbane Roar 13 1 2 10 16 30 -14 5 B B B B B T

Title Play-offs