Kết quả Wellington Phoenix vs FC Macarthur, 11h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 8

  • Wellington Phoenix vs FC Macarthur: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Valere Germain
  • 7'
    0-1
    Valere Germain
  • 44'
    Kosta Barbarouses (Assist:Marco Rojas) goalnbsp;
    1-1
  • 59'
    1-1
    nbsp;Dean Bosnjak
    nbsp;Jed Drew
  • 59'
    1-1
    nbsp;Ariath Piol
    nbsp;Danny De Silva
  • 68'
    Matthew Sheridan nbsp;
    Sam Sutton nbsp;
    1-1
  • 68'
    Mohamed Al-Taay nbsp;
    Kazuki Nagasawa nbsp;
    1-1
  • 68'
    Stefan Colakovski nbsp;
    Marco Rojas nbsp;
    1-1
  • 70'
    1-1
    nbsp;Walter Scott
    nbsp;Ivan Vujica
  • 75'
    1-2
    goalnbsp;Dean Bosnjak (Assist:Marin Jakolis)
  • 83'
    Nathan Walker nbsp;
    Paulo Retre nbsp;
    1-2
  • 87'
    1-2
    Kealey Adamson
  • 88'
    1-2
    nbsp;Liam Rosenior
    nbsp;Valere Germain
  • Wellington Phoenix vs FC Macarthur: Đội hình chính và dự bị

  • Wellington Phoenix4-3-3
    1
    Joshua Oluwayemi
    19
    Sam Sutton
    4
    Scott Wootton
    15
    Isaac Hughes
    6
    Timothy Payne
    25
    Kazuki Nagasawa
    14
    Alex Rufer
    8
    Paulo Retre
    9
    Hideki Ishige
    7
    Kosta Barbarouses
    21
    Marco Rojas
    98
    Valere Germain
    7
    Danny De Silva
    11
    Jed Drew
    26
    Luke Brattan
    8
    Jake Hollman
    44
    Marin Jakolis
    20
    Kealey Adamson
    6
    Tomislav Uskok
    16
    Oliver Jones
    13
    Ivan Vujica
    12
    Filip Kurto
    FC Macarthur4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Matthew Sheridan
    12Mohamed Al-Taay
    11Stefan Colakovski
    41Nathan Walker
    30Alby Kelly-Heald
    3Corban Piper
    23Luke Supyk
    Ariath Piol 19
    Dean Bosnjak 24
    Walter Scott 18
    Liam Rosenior 22
    Alex Robinson 30
    Matthew Jurman 5
    Bernardo 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giancarlo Italiano
    Mile Sterjovski
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Wellington Phoenix vs FC Macarthur: Số liệu thống kê

  • Wellington Phoenix
    FC Macarthur
  • 7
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 571
    Số đường chuyền
    439
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Adelaide United 13 8 4 1 31 21 10 28 H B T T T H
2 Auckland FC 13 8 3 2 21 11 10 27 B T H B T H
3 Melbourne City 13 7 3 3 21 13 8 24 H H T T T B
4 Western United FC 14 7 3 4 26 20 6 24 T T T B T T
5 Sydney FC 14 6 3 5 32 24 8 21 T H T T H B
6 FC Macarthur 14 6 3 5 28 20 8 21 H T T B T B
7 Melbourne Victory 13 5 4 4 20 17 3 19 H B H H B B
8 Western Sydney 13 5 3 5 29 26 3 18 T T B H T B
9 Wellington Phoenix 13 5 2 6 15 17 -2 17 B T B B H T
10 Central Coast Mariners 13 4 5 4 15 22 -7 17 H B H T B T
11 Newcastle Jets 12 3 1 8 14 21 -7 10 T B H T B B
12 Perth Glory 14 2 2 10 9 35 -26 8 T B B B T B
13 Brisbane Roar 13 1 2 10 16 30 -14 5 B B B B B T

Title Play-offs