Đối đầu Ruch Chorzow vs Stal Rzeszow, 19h30 ngày 27/4

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Ruch Chorzow vs Stal Rzeszow

  • Giải đấu: Hạng nhất Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 27/4/2025 19:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Stal Rzeszow trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Ruch Chorzow vs Stal Rzeszow

- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Stal Rzeszow: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 4 3 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Stal Rzeszow: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Ba Lan 3 3 0 0
Giao hữu CLB 2 0 2 0
Hạng 2 Ba Lan 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Stal Rzeszow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ruch Chorzow (sân nhà) 4 1 3 0
Ruch Chorzow (sân khách) 3 3 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ruch Chorzow thắng
Bại: là số trận Ruch Chorzow thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ruch ChorzowStal Rzeszow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 29 19 7 3 55 19 36 64 T T T T H T
2 LKS Nieciecza 30 18 8 4 60 34 26 62 H T T B T H
3 Wisla Plock 29 15 9 5 48 31 17 54 H B T T T H
4 Wisla Krakow 30 15 8 7 52 29 23 53 T T T T T H
5 Miedz Legnica 29 15 7 7 51 34 17 52 T B B T H T
6 Polonia Warszawa 29 15 6 8 40 30 10 51 T T T T T H
7 GKS Tychy 29 12 11 6 39 28 11 47 B T T T T T
8 Gornik Leczna 29 12 10 7 42 31 11 46 B T T H T T
9 Ruch Chorzow 29 11 7 11 41 40 1 40 H B B B B T
10 Znicz Pruszkow 29 10 9 10 37 37 0 39 H H B T B B
11 LKS Lodz 30 10 8 12 39 37 2 38 B H B B B T
12 Stal Rzeszow 29 9 8 12 41 44 -3 35 B B B B H B
13 Kotwica Kolobrzeg 30 5 11 14 23 44 -21 26 B B H H B T
14 Odra Opole 29 6 8 15 26 54 -28 26 T B B B B T
15 Chrobry Glogow 29 6 7 16 29 53 -24 25 B B T B H B
16 Warta Poznan 30 5 6 19 19 50 -31 21 H B B B B B
17 Stal Stalowa Wola 30 3 11 16 24 50 -26 20 H B B T H B
18 Pogon Siedlce 29 4 7 18 28 49 -21 19 H T H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: