Kết quả Motor Lublin vs Korona Kielce, 19h45 ngày 04/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 3

  • Motor Lublin vs Korona Kielce: Diễn biến chính

  • 3'
    Samuel Mraz
    0-0
  • 43'
    0-1
    goalnbsp;Adrian Dalmau Vaquer (Assist:Wiktor Dlugosz)
  • 46'
    Mathieu Scalet nbsp;
    Marcel Gasior nbsp;
    0-1
  • 46'
    Pawel Stolarski nbsp;
    Filip Wojcik nbsp;
    0-1
  • 59'
    Pawel Stolarski
    0-1
  • 63'
    Arkadiusz Najemski nbsp;
    Marek Kristian Bartos nbsp;
    0-1
  • 63'
    Mbaye Jacques Ndiaye nbsp;
    Samuel Mraz nbsp;
    0-1
  • 66'
    0-1
    nbsp;Evgeni Shikavka
    nbsp;Adrian Dalmau Vaquer
  • 66'
    0-1
    nbsp;Wojciech Kaminski
    nbsp;Pedro Nuno Fernandes Ferreira
  • 69'
    Kaan Caliskaner Goal Disallowed
    0-1
  • 76'
    Kacper Wetniak nbsp;
    Kaan Caliskaner nbsp;
    0-1
  • 80'
    0-1
    Xavier Dziekonski
  • 81'
    Piotr Ceglarz goalnbsp;
    1-1
  • 84'
    1-1
    nbsp;Dawid Blanik
    nbsp;Mariusz Fornalczyk
  • 84'
    1-1
    nbsp;Adam Chojecki
    nbsp;Wiktor Dlugosz
  • 90'
    1-1
    nbsp;Milosz Strzebonski
    nbsp;Martin Remacle
  • 90'
    1-1
    Konrad Matuszewski
  • Motor Lublin vs Korona Kielce: Đội hình chính và dự bị

  • Motor Lublin4-3-3
    40
    Ivan Brkic
    24
    Filip Luberecki
    21
    Sebastian Rudol
    39
    Marek Kristian Bartos
    17
    Filip Wojcik
    68
    Bartosz Wolski
    55
    Marcel Gasior
    26
    Michal Krol
    11
    Kaan Caliskaner
    90
    Samuel Mraz
    77
    Piotr Ceglarz
    20
    Adrian Dalmau Vaquer
    71
    Wiktor Dlugosz
    8
    Martin Remacle
    27
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira
    17
    Mariusz Fornalczyk
    66
    Milosz Trojak
    37
    Hubert Zwozny
    15
    Igor Kosmicki
    6
    Marcel Pieczek
    3
    Konrad Matuszewski
    1
    Xavier Dziekonski
    Korona Kielce4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Rafal Krol
    8Krzysztof Kubica
    18Arkadiusz Najemski
    30Mbaye Jacques Ndiaye
    3Patryk Romanowski
    1Kacper Rosa
    37Mathieu Scalet
    28Pawel Stolarski
    9Kacper Wetniak
    Dawid Blanik 7
    Adam Chojecki 77
    Wojciech Kaminski 88
    Piotr Malarczyk 4
    Rafal Mamla 87
    Shuma Nagamatsu 10
    Evgeni Shikavka 9
    Bartlomiej Smolarczyk 24
    Milosz Strzebonski 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leszek Ojrzynski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Motor Lublin vs Korona Kielce: Số liệu thống kê

  • Motor Lublin
    Korona Kielce
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 346
    Số đường chuyền
    409
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    69
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
14 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation