Kết quả Club Brugge vs Juventus, 03h00 ngày 22/01
Kết quả Club Brugge vs Juventus
Nhận định, Soi kèo Club Brugge vs Juventus, 3h ngày 22/01
Đối đầu Club Brugge vs Juventus
Phong độ Club Brugge gần đây
Phong độ Juventus gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/01/202503:00
-
Juventus 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.88O 2.25
0.83U 2.25
1.051
3.40X
3.302
2.15Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.29O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Brugge vs Juventus
-
Sân vận động: Jan Breydelstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Club Brugge vs Juventus: Diễn biến chính
-
38'0-0Teun Koopmeiners
-
66'0-0nbsp;Francisco Conceicao
nbsp;Timothy Weah -
66'0-0nbsp;Kenan Yildiz
nbsp;Samuel Mbangula -
69'Gustaf Nilsson nbsp;
Ferran Jutgla Blanch nbsp;0-0 -
69'Joaquin Seys nbsp;
Kyriani Sabbe nbsp;0-0 -
76'0-0nbsp;Kephren Thuram-Ulien
nbsp;Douglas Luiz Soares de Paulo -
76'0-0nbsp;Dusan Vlahovic
nbsp;Nicolas Gonzalez -
76'0-0nbsp;Weston Mckennie
nbsp;Teun Koopmeiners -
77'0-0Francisco Conceicao
-
78'Hugo Vetlesen nbsp;
Christos Tzolis nbsp;0-0 -
90'Bjorn Meijer nbsp;
Chemsdine Talbi nbsp;0-0
-
Club Brugge vs Juventus: Đội hình chính và dự bị
-
Club Brugge4-2-3-122Simon Mignolet55Maxim de Cuyper44Brandon Mechele4Joel Leandro Ordonez Guerrero64Kyriani Sabbe30Ardon Jashari15Raphael Onyedika8Christos Tzolis20Hans Vanaken68Chemsdine Talbi9Ferran Jutgla Blanch11Nicolas Gonzalez22Timothy Weah8Teun Koopmeiners51Samuel Mbangula5Manuel Locatelli26Douglas Luiz Soares de Paulo37Nicolo Savona4Federico Gatti15Pierre Kalulu Kyatengwa27Andrea Cambiaso29Michele Di Gregorio
- Đội hình dự bị
-
14Bjorn Meijer10Hugo Vetlesen19Gustaf Nilsson65Joaquin Seys58Jorne Spileers17Romeo Vermant29NORDIN JACKERS41Hugo Siquet27Casper Nielsen21Michal Skoras2Zaid RomeroKephren Thuram-Ulien 19Dusan Vlahovic 9Kenan Yildiz 10Weston Mckennie 16Francisco Conceicao 7Nicolo Fagioli 21Mattia Perin 1Carlo Pinsoglio 23Vasilije Adzic 17Jonas Rouhi 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ronny DeilaThiago Motta
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Club Brugge vs Juventus: Số liệu thống kê
-
Club BruggeJuventus
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
442Số đường chuyền584
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu13
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
34Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công120
-
nbsp;nbsp;
-
24Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 7 | 7 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 21 |
2 | FC Barcelona | 7 | 6 | 0 | 1 | 26 | 11 | 15 | 18 |
3 | Arsenal | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 2 | 12 | 16 |
4 | Inter Milan | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 1 | 7 | 16 |
5 | Atletico Madrid | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 |
6 | AC Milan | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 |
7 | Atalanta | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 4 | 14 | 14 |
8 | Bayer Leverkusen | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 |
9 | Aston Villa | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 |
10 | Monaco | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | Feyenoord | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 15 | 2 | 13 |
12 | Lille | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 |
13 | Stade Brestois | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 |
14 | Borussia Dortmund | 7 | 4 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 12 |
15 | Bayern Munchen | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 12 |
16 | Real Madrid | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 12 |
17 | Juventus | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 |
18 | Celtic FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 |
19 | PSV Eindhoven | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 |
20 | Club Brugge | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 |
21 | Benfica | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 10 |
22 | Paris Saint Germain (PSG) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 |
23 | Sporting CP | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 |
24 | VfB Stuttgart | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 |
25 | Manchester City | 7 | 2 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 8 |
26 | Dinamo Zagreb | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 8 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 7 |
28 | Bologna | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 |
29 | Sparta Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 4 |
30 | RB Leipzig | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 3 |
31 | Girona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 3 |
32 | Crvena Zvezda | 7 | 1 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 3 |
33 | Sturm Graz | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 23 | -19 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 7 | 0 | 0 | 7 | 6 | 24 | -18 | 0 |
36 | Young Boys | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 23 | -20 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp