Đối đầu Anderlecht vs Mechelen, 00h30 ngày 27/1
Kết quả Anderlecht vs Mechelen
Đối đầu Anderlecht vs Mechelen
Phong độ Anderlecht gần đây
Phong độ Mechelen gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Anderlecht vs Mechelen
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/1/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Anderlecht vs Mechelen trước đây
-
18/08/2024Mechelen1 - 3Anderlecht1 - 2W
-
02/02/2024Mechelen2 - 2Anderlecht0 - 1D
-
08/10/2023Anderlecht3 - 1Mechelen1 - 0W
-
23/04/2023Anderlecht2 - 3Mechelen1 - 2L
-
09/10/2022Mechelen1 - 3Anderlecht1 - 0W
-
24/01/2022Mechelen0 - 1Anderlecht0 - 1W
-
12/09/2021Anderlecht7 - 2Mechelen1 - 1W
-
08/03/2021Anderlecht1 - 1Mechelen1 - 0D
-
09/08/2020Mechelen2 - 2Anderlecht0 - 0D
-
16/02/2020Mechelen2 - 0Anderlecht0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Anderlecht vs Mechelen
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Mechelen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Mechelen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Mechelen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Anderlecht (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Anderlecht thắng
Bại: là số trận Anderlecht thua
Thắng: là số trận Anderlecht thắng
Bại: là số trận Anderlecht thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Anderlecht và Mechelen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 23 | 16 | 3 | 4 | 46 | 29 | 17 | 51 | B T H T T T |
2 | Club Brugge | 23 | 14 | 6 | 3 | 52 | 26 | 26 | 48 | T H T T T H |
3 | Saint Gilloise | 23 | 10 | 10 | 3 | 35 | 19 | 16 | 40 | T H T T T T |
4 | Royal Antwerp | 23 | 10 | 7 | 6 | 41 | 25 | 16 | 37 | H T H H T H |
5 | Anderlecht | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B B T |
6 | Standard Liege | 23 | 9 | 7 | 7 | 16 | 22 | -6 | 34 | H B H T T T |
7 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
8 | Charleroi | 23 | 8 | 5 | 10 | 24 | 27 | -3 | 29 | B T T B H H |
9 | FCV Dender EH | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 35 | -8 | 28 | T B T H B B |
10 | Cercle Brugge | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 33 | -9 | 28 | H T H T T H |
11 | Mechelen | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 27 | B H H H B B |
12 | Oud Heverlee | 22 | 5 | 10 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | H T B T B B |
13 | Westerlo | 23 | 6 | 5 | 12 | 38 | 41 | -3 | 23 | B H B B B B |
14 | Sint-Truidense | 23 | 5 | 8 | 10 | 28 | 44 | -16 | 23 | B B H T B H |
15 | Kortrijk | 23 | 5 | 4 | 14 | 18 | 43 | -25 | 19 | B H B B B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 23 | 2 | 7 | 14 | 21 | 51 | -30 | 13 | H H B H B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: