Kết quả Atletico Mineiro Youth vs Cruzeiro (Youth), 01h00 ngày 10/04
Kết quả Atletico Mineiro Youth vs Cruzeiro (Youth)
Đối đầu Atletico Mineiro Youth vs Cruzeiro (Youth)
Phong độ Atletico Mineiro Youth gần đây
Phong độ Cruzeiro (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.70O 2.5
0.50U 2.5
1.371
2.50X
3.302
2.37Hiệp 1+0
1.02-0
0.68O 1.25
0.85U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Mineiro Youth vs Cruzeiro (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Atletico Mineiro Youth vs Cruzeiro (Youth): Diễn biến chính
-
44'Luis Louback
nbsp;
1-0 -
53'1-1
nbsp;Cauan Baptistella
-
90'1-1
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Mineiro Youth vs Cruzeiro (Youth): Số liệu thống kê
-
Atletico Mineiro YouthCruzeiro (Youth)
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
109Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 14 |
2 | Cruzeiro (Youth) | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 14 |
3 | RB Bragantino Youth | 7 | 3 | 4 | 0 | 14 | 6 | 8 | 13 |
4 | Atletico Paranaense (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 |
5 | Juventude (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 10 | -3 | 13 |
6 | Fortaleza (Youth) | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 |
7 | Vasco da Gama (Youth) | 7 | 3 | 1 | 3 | 18 | 12 | 6 | 10 |
8 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 10 |
9 | Santos (Youth) | 7 | 2 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 9 |
10 | Bahia (Youth) | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 10 | 3 | 9 |
11 | Sao Paulo (Youth) | 7 | 2 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 9 |
12 | Corinthians Paulista (Youth) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 9 |
13 | Cuiaba (MT) (Youth) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 8 |
14 | Fluminense RJ (Youth) | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 |
15 | Gremio (Youth) | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 8 |
16 | Atletico Mineiro Youth | 7 | 1 | 4 | 2 | 11 | 12 | -1 | 7 |
17 | America MG (Youth) | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 6 | -2 | 7 |
18 | Internacional RS U20 | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 10 | -4 | 6 |
19 | Botafogo RJ (Youth) | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 15 | -7 | 6 |
20 | Atletico GO (Youth) | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 16 | -10 | 5 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil