Kết quả Eintracht Frankfurt vs VfB Stuttgart, 00h30 ngày 30/03

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 27

  • Eintracht Frankfurt vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính

  • 19'
    Lucas Silva Melo,Tuta
    0-0
  • 25'
    Nnamdi Collins nbsp;
    Ansgar Knauff nbsp;
    0-0
  • 34'
    0-0
    Enzo Millot
  • 49'
    0-0
    Maximilian Mittelstadt
  • 57'
    0-0
    Ameen Al Dakhil
  • 61'
    0-0
    nbsp;Nick Woltemade
    nbsp;Chris Fuhrich
  • 62'
    0-0
    nbsp;Ramon Hendriks
    nbsp;Enzo Millot
  • 70'
    Mario Gotze goalnbsp;
    1-0
  • 77'
    1-0
    nbsp;Luca Jaquez
    nbsp;Maximilian Mittelstadt
  • 78'
    1-0
    nbsp;Jacob Bruun Larsen
    nbsp;Jamie Leweling
  • 78'
    1-0
    nbsp;Deniz Undav
    nbsp;Ermedin Demirovic
  • 81'
    Oscar Hojlund nbsp;
    Hugo Emanuel Larsson nbsp;
    1-0
  • 81'
    Ellyes Skhiri nbsp;
    Lucas Silva Melo,Tuta nbsp;
    1-0
  • 87'
    Aurele Amenda nbsp;
    Arthur Theate nbsp;
    1-0
  • 87'
    Fares Chaibi nbsp;
    Jean Negoce nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Angelo Stiller
  • Eintracht Frankfurt vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị

  • Eintracht Frankfurt4-2-3-1
    40
    Kaua Santos
    21
    Nathaniel Brown
    3
    Arthur Theate
    4
    Robin Koch
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    19
    Jean Negoce
    27
    Mario Gotze
    36
    Ansgar Knauff
    11
    Hugo Ekitike
    9
    Ermedin Demirovic
    18
    Jamie Leweling
    8
    Enzo Millot
    27
    Chris Fuhrich
    16
    Atakan Karazor
    6
    Angelo Stiller
    29
    Finn Jeltsch
    2
    Ameen Al Dakhil
    24
    Julian Chabot
    7
    Maximilian Mittelstadt
    33
    Alexander Nubel
    VfB Stuttgart4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Fares Chaibi
    6Oscar Hojlund
    34Nnamdi Collins
    5Aurele Amenda
    15Ellyes Skhiri
    30Michy Batshuayi
    18Mahmoud Dahoud
    33Jens Grahl
    20Can Yilmaz Uzun
    Jacob Bruun Larsen 25
    Deniz Undav 26
    Nick Woltemade 11
    Ramon Hendriks 3
    Luca Jaquez 14
    Pascal Stenzel 15
    Fabian Bredlow 1
    Yannik Keitel 5
    El Bilal Toure 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dino Toppmoller
    Sebastian Hoeneb
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Eintracht Frankfurt vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê

  • Eintracht Frankfurt
    VfB Stuttgart
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 381
    Số đường chuyền
    430
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 28 21 5 2 81 27 54 68 T T B H T T
2 Bayer Leverkusen 28 18 8 2 63 34 29 62 T T B T T T
3 Eintracht Frankfurt 28 14 6 8 55 42 13 48 B B B T T B
4 FSV Mainz 05 28 13 7 8 46 32 14 46 T T T H B H
5 RB Leipzig 28 12 9 7 44 35 9 45 H B H T B T
6 Borussia Monchengladbach 28 13 5 10 45 41 4 44 B T B T T H
7 SC Freiburg 28 12 6 10 38 44 -6 42 T H H H B B
8 Borussia Dortmund 28 12 5 11 52 43 9 41 T T B B T T
9 VfB Stuttgart 28 11 7 10 51 44 7 40 H B H B B T
10 Werder Bremen 28 11 6 11 45 53 -8 39 B B T B T T
11 Augsburg 28 10 9 9 31 39 -8 39 T H T T H B
12 VfL Wolfsburg 28 10 8 10 49 42 7 38 H T H B B B
13 Union Berlin 28 9 6 13 26 40 -14 33 B B T H T T
14 TSG Hoffenheim 28 6 9 13 34 52 -18 27 H T H B H B
15 St. Pauli 28 7 5 16 23 34 -11 26 B B H T B H
16 Heidenheimer 28 6 4 18 32 53 -21 22 H B H T T B
17 VfL Bochum 28 5 5 18 28 59 -31 20 H B T B B B
18 Holstein Kiel 28 4 6 18 39 68 -29 18 B T H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation