Kết quả Đan Mạch vs Serbia, 23h00 ngày 08/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A

  • Đan Mạch vs Serbia: Diễn biến chính

  • 36'
    Albert Gronbaek (Assist:Yussuf Yurary Poulsen) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Andrija Zivkovic
    nbsp;Marko Grujic
  • 51'
    Joachim Andersen
    1-0
  • 59'
    Victor Bernth Kristansen
    1-0
  • 60'
    Gustav Isaksen nbsp;
    Albert Gronbaek nbsp;
    1-0
  • 60'
    Morten Hjulmand nbsp;
    Christian Norgaard nbsp;
    1-0
  • 61'
    Yussuf Yurary Poulsen (Assist:Victor Bernth Kristansen) goalnbsp;
    2-0
  • 64'
    2-0
    nbsp;Stefan Mitrovic
    nbsp;Kosta Nedeljkovic
  • 64'
    2-0
    nbsp;Petar Ratkov
    nbsp;Lazar Samardzic
  • 68'
    Patrick Dorgu nbsp;
    Christian Eriksen nbsp;
    2-0
  • 69'
    Jonas Older Wind nbsp;
    Yussuf Yurary Poulsen nbsp;
    2-0
  • 69'
    2-0
    Sasa Lukic
  • 71'
    2-0
    Stefan Mitrovic
  • 72'
    2-0
    nbsp;Kristijan Belic
    nbsp;Sasa Lukic
  • 72'
    2-0
    Starhinja Pavlovic
  • 80'
    2-0
    nbsp;Djordje Jovanovic
    nbsp;Veljko Birmancevic
  • 82'
    Morten Frendrup nbsp;
    Victor Bernth Kristansen nbsp;
    2-0
  • Đan Mạch vs Serbia: Đội hình chính và dự bị

  • Đan Mạch3-4-3
    1
    Kasper Schmeichel
    2
    Joachim Andersen
    3
    Jannik Vestergaard
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    17
    Victor Bernth Kristansen
    15
    Christian Norgaard
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    18
    Alexander Bahr
    10
    Christian Eriksen
    20
    Yussuf Yurary Poulsen
    9
    Albert Gronbaek
    8
    Luka Jovic
    11
    Lazar Samardzic
    2
    Kosta Nedeljkovic
    17
    Ivan Ilic
    20
    Marko Grujic
    10
    Sasa Lukic
    7
    Veljko Birmancevic
    16
    Strahinja Erakovic
    4
    Nikola Milenkovic
    3
    Starhinja Pavlovic
    1
    Predrag Rajkovic
    Serbia3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Jonas Older Wind
    21Morten Hjulmand
    8Gustav Isaksen
    6Morten Frendrup
    5Patrick Dorgu
    12Kasper Dolberg
    4Victor Nelsson
    11Andreas Skov Olsen
    22Peter Vindahl Jensen
    14Mikkel Damsgaard
    7Jesper Lindstrom
    16Mads Hermansen
    Andrija Zivkovic 14
    Djordje Jovanovic 18
    Stefan Mitrovic 21
    Petar Ratkov 9
    Kristijan Belic 19
    Aleksandar Jovanovic 23
    Srdjan Babic 6
    Djordje Petrovic 12
    Jan-Carlo Simic 5
    Milan Aleksic 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kasper Hjulmand
    Dragan Stojkovic
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Đan Mạch vs Serbia: Số liệu thống kê

  • Đan Mạch
    Serbia
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 575
    Số đường chuyền
    485
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 127
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Macedonia 6 5 1 0 10 1 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 8 9 -1 7
3 Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 4 11 -7 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Xứ Wales 6 3 3 0 9 4 5 12
2 Thổ Nhĩ Kỳ 6 3 2 1 9 6 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 10 13 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 4 9 -5 3

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 13 4 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 3 6 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 6 14 -8 2