Kết quả Dinamo Zagreb vs Celtic FC, 00h45 ngày 11/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Dinamo Zagreb vs Celtic FC: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Greg Taylor
  • 35'
    Marko Rog
    0-0
  • 35'
    Sandro Kulenovic
    0-0
  • 38'
    0-0
    Daizen Maeda
  • 46'
    0-0
    nbsp;Anthony Ralston
    nbsp;Alistair Johnston
  • 56'
    0-0
    Anthony Ralston
  • 65'
    0-0
    nbsp;Arne Engels
    nbsp;Paulo Bernardo
  • 65'
    0-0
    nbsp;Luke McCowan
    nbsp;Reo Hatate
  • 72'
    0-0
    nbsp;Adam Idah
    nbsp;Kyogo Furuhashi
  • 73'
    Nathanael Mbuku nbsp;
    Dario Spikic nbsp;
    0-0
  • 73'
    0-0
    nbsp;James Forrest
    nbsp;Daizen Maeda
  • 82'
    Arber Hoxha nbsp;
    Marko Pjaca nbsp;
    0-0
  • 83'
    Luka Stojkovic nbsp;
    Martin Baturina nbsp;
    0-0
  • Dinamo Zagreb vs Celtic FC: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Zagreb4-2-3-1
    1
    Daniel Zagorac
    18
    Ronael Pierre-Gabriel
    28
    Kevin Theopile-Catherine
    6
    Maxime Bernauer
    22
    Stefan Ristovski
    30
    Marko Rog
    8
    Lukas Kacavenda
    20
    Marko Pjaca
    10
    Martin Baturina
    77
    Dario Spikic
    17
    Sandro Kulenovic
    10
    Nicolas Kuhn
    8
    Kyogo Furuhashi
    38
    Daizen Maeda
    28
    Paulo Bernardo
    42
    Callum McGregor
    41
    Reo Hatate
    2
    Alistair Johnston
    20
    Cameron Carter-Vickers
    6
    Auston Trusty
    3
    Greg Taylor
    1
    Kasper Schmeichel
    Celtic FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Luka Stojkovic
    21Nathanael Mbuku
    11Arber Hoxha
    19Juan Cordoba
    23Ivan Filipovic
    33Ivan Nevistic
    4Raul Torrente
    86Leon Jakirovic
    66Branko Pavic
    49Mislav Cutuk
    37Tomas Bakovic
    42Marko Zebic
    Arne Engels 27
    Adam Idah 9
    James Forrest 49
    Anthony Ralston 56
    Luke McCowan 14
    Viljami Sinisalo 12
    Luis Enrique Palma Oseguera 7
    Liam Scales 5
    Maik Nawrocki 17
    Alex Valle Gomez 11
    Stephen Welsh 57
    Hyun-jun Yang 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergej Jakirovic
    Brendan Rodgers
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Dinamo Zagreb vs Celtic FC: Số liệu thống kê

  • Dinamo Zagreb
    Celtic FC
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 292
    Số đường chuyền
    642
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    133
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 7 7 0 0 15 2 13 21
2 FC Barcelona 7 6 0 1 26 11 15 18
3 Arsenal 7 5 1 1 14 2 12 16
4 Inter Milan 7 5 1 1 8 1 7 16
5 Atletico Madrid 7 5 0 2 16 11 5 15
6 AC Milan 7 5 0 2 13 9 4 15
7 Atalanta 7 4 2 1 18 4 14 14
8 Bayer Leverkusen 7 4 1 2 13 7 6 13
9 Aston Villa 7 4 1 2 9 4 5 13
10 Monaco 7 4 1 2 13 10 3 13
11 Feyenoord 7 4 1 2 17 15 2 13
12 Lille 7 4 1 2 11 9 2 13
13 Stade Brestois 7 4 1 2 10 8 2 13
14 Borussia Dortmund 7 4 0 3 19 11 8 12
15 Bayern Munchen 7 4 0 3 17 11 6 12
16 Real Madrid 7 4 0 3 17 12 5 12
17 Juventus 7 3 3 1 9 5 4 12
18 Celtic FC 7 3 3 1 11 10 1 12
19 PSV Eindhoven 7 3 2 2 13 10 3 11
20 Club Brugge 7 3 2 2 6 8 -2 11
21 Benfica 7 3 1 3 14 12 2 10
22 Paris Saint Germain (PSG) 7 3 1 3 10 8 2 10
23 Sporting CP 7 3 1 3 12 11 1 10
24 VfB Stuttgart 7 3 1 3 12 13 -1 10
25 Manchester City 7 2 2 3 15 13 2 8
26 Dinamo Zagreb 7 2 2 3 10 18 -8 8
27 FC Shakhtar Donetsk 7 2 1 4 7 13 -6 7
28 Bologna 7 1 2 4 3 8 -5 5
29 Sparta Praha 7 1 1 5 7 19 -12 4
30 RB Leipzig 7 1 0 6 8 14 -6 3
31 Girona 7 1 0 6 4 11 -7 3
32 Crvena Zvezda 7 1 0 6 12 22 -10 3
33 Sturm Graz 7 1 0 6 4 14 -10 3
34 Red Bull Salzburg 7 1 0 6 4 23 -19 3
35 Slovan Bratislava 7 0 0 7 6 24 -18 0
36 Young Boys 7 0 0 7 3 23 -20 0