Kết quả Stade Brestois vs Reims, 23h15 ngày 16/03
Kết quả Stade Brestois vs Reims
Nhận định, soi kèo Brest vs Reims, 23h15 ngày 16/3
Đối đầu Stade Brestois vs Reims
Phong độ Stade Brestois gần đây
Phong độ Reims gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202523:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.5
1.03U 2.5
0.851
2.00X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Brestois vs Reims
-
Sân vận động: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 26
-
Stade Brestois vs Reims: Diễn biến chính
-
3'0-0Keito Nakamura
-
19'0-0Valentin Atangana Edoa
-
61'Kamory Doumbia nbsp;
Hugo Magnetti nbsp;0-0 -
64'0-0nbsp;Junya Ito
nbsp;Mamadou Diakhon -
69'0-0nbsp;John Patrick
nbsp;Amadou Koné -
70'0-0nbsp;Oumar Diakite
nbsp;Hafiz Ibrahim -
76'Kamory Doumbia0-0
-
77'Edimilson Fernandes nbsp;
Mahdi Camara nbsp;0-0 -
77'Hamidou Makalou nbsp;
Romain Faivre nbsp;0-0 -
85'0-0Hiroki Sekine
-
88'Serigne Diop nbsp;
Mathias Pereira Lage nbsp;0-0 -
90'Massadio Haidara0-0
-
Stade Brestois vs Reims: Đội hình chính và dự bị
-
Stade Brestois4-3-340Marco Bizot22Massadio Haidara3Abdoulaye Ndiaye25Julien Le Cardinal7Kenny Lala8Hugo Magnetti20Pierre Lees Melou45Mahdi Camara26Mathias Pereira Lage19Ludovic Ajorque21Romain Faivre85Hafiz Ibrahim67Mamadou Diakhon6Valentin Atangana Edoa24Mory Gbane72Amadou Koné17Keito Nakamura3Hiroki Sekine2Joseph Okumu21Cedric Kipre18Sergio Akieme94Yehvann Diouf
- Đội hình dự bị
-
33Hamidou Makalou9Kamory Doumbia35Serigne Diop6Edimilson Fernandes18Justin Bourgault23Jordan Amavi28Jonas Martin30Gregoire Coudert12Luc ZogbeJunya Ito 7John Patrick 30Oumar Diakite 22Nhoa Sangui 55Aurelio Buta 23Ludovic Butelle 16Malcolm Jeng 31Ikechukwu Orazi 73Ange Tia 87
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RoySamba Diawara
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Brestois vs Reims: Số liệu thống kê
-
Stade BrestoisReims
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
nbsp;nbsp;
-
649Số đường chuyền256
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
33Đánh đầu31
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công55
-
nbsp;nbsp;
-
69Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 33 | 25 | 6 | 2 | 89 | 34 | 55 | 81 | T T H B B T |
2 | Monaco | 33 | 18 | 7 | 8 | 63 | 37 | 26 | 61 | B T H H T T |
3 | Marseille | 32 | 18 | 5 | 9 | 67 | 44 | 23 | 59 | T B T T H T |
4 | Nice | 33 | 16 | 9 | 8 | 60 | 41 | 19 | 57 | B H T T T B |
5 | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 57 | B T T T H B |
6 | Strasbourg | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 41 | 13 | 57 | T H H T T B |
7 | Lyon | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 46 | 17 | 54 | T T B T B B |
8 | Stade Brestois | 33 | 15 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 50 | T H B B T T |
9 | Lens | 33 | 14 | 7 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | T B T B T H |
10 | AJ Auxerre | 33 | 11 | 9 | 13 | 47 | 48 | -1 | 42 | T B B T B H |
11 | Rennes | 33 | 13 | 2 | 18 | 49 | 46 | 3 | 41 | B T T B B T |
12 | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 0 | 39 | B B B H T H |
13 | Angers | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 51 | -19 | 36 | B T B B T T |
14 | Reims | 33 | 8 | 9 | 16 | 32 | 45 | -13 | 33 | B T T H B B |
15 | Nantes | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | T B H H B H |
16 | Le Havre | 32 | 9 | 4 | 19 | 36 | 66 | -30 | 31 | T B B H T B |
17 | Saint Etienne | 33 | 8 | 6 | 19 | 37 | 74 | -37 | 30 | B H T B B T |
18 | Montpellier | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation