Kết quả Los Angeles FC vs Austin FC, 02h50 ngày 16/03
Kết quả Los Angeles FC vs Austin FC
Đối đầu Los Angeles FC vs Austin FC
Phong độ Los Angeles FC gần đây
Phong độ Austin FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202502:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 2.5
0.90U 2.5
0.981
1.65X
3.802
5.40Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles FC vs Austin FC
-
Sân vận động: California bank court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Los Angeles FC vs Austin FC: Diễn biến chính
-
12'0-1
nbsp;Guilherme Biro Trindade Dubas (Assist:Owen Wolff)
-
45'0-1Brandon Vazquez
-
63'Artem Smolyakov nbsp;
Sergi Palencia Hurtado nbsp;0-1 -
63'Nathan Ordaz nbsp;
Jeremy Ebobisse nbsp;0-1 -
63'David Martinez Morales nbsp;
Cengiz Under nbsp;0-1 -
64'0-1Besard Sabovic
-
69'0-1nbsp;Daniel Pereira
nbsp;Besard Sabovic -
69'0-1nbsp;Jader Rafael Obrian
nbsp;Osman Bukari -
74'Yaw Yeboah nbsp;
Marco Delgado nbsp;0-1 -
75'0-1nbsp;Zan Kolmanic
nbsp;Guilherme Biro Trindade Dubas -
79'0-1Brad Stuver
-
79'Timothy Tillman0-1
-
86'0-1nbsp;Nicolas Dubersarsky
nbsp;Ilie Sanchez Farres -
86'0-1nbsp;Diego Rubio Kostner
nbsp;Brandon Vazquez -
90'0-1Jon Gallagher
-
90'0-1Jader Rafael Obrian
-
Los Angeles FC vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles FC4-3-31Hugo Lloris24Ryan Hollingshead33Aaron Ray Long91Nkosi Burgess14Sergi Palencia Hurtado8Marco Delgado6Igor Jesus Lima11Timothy Tillman99Denis Bouanga17Jeremy Ebobisse22Cengiz Under10Myrto Uzuni9Brandon Vazquez33Owen Wolff14Besard Sabovic6Ilie Sanchez Farres11Osman Bukari17Jon Gallagher5Oleksandr Svatok4Brendan Hines-Ike29Guilherme Biro Trindade Dubas1Brad Stuver
- Đội hình dự bị
-
29Artem Smolyakov30David Martinez Morales27Nathan Ordaz20Yaw Yeboah12Thomas Hasal25Maxine Chanot4Eddie Segura43Adam Esparza Saldana77Adrian WibowoDaniel Pereira 8Jader Rafael Obrian 7Zan Kolmanic 23Nicolas Dubersarsky 20Diego Rubio Kostner 21Stefan Cleveland 30Riley Thomas 39Calvin Fodrey 19Jimmy Farkarlun 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve CherundoloNico Estevez
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles FC vs Austin FC: Số liệu thống kê
-
Los Angeles FCAustin FC
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
nbsp;nbsp;
-
685Số đường chuyền276
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu29
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
50Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công56
-
nbsp;nbsp;
-
111Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 22 | H T T T T T |
2 | Columbus Crew | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 21 | H T T T B T |
3 | Philadelphia Union | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 9 | 10 | 19 | T B H B T T |
4 | Charlotte FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 19 | T B T T T B |
5 | Inter Miami CF | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 18 | T T H H T B |
6 | Nashville | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 13 | 6 | 16 | T B B T B T |
7 | Orlando City | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 16 | T T H H H T |
8 | New York Red Bulls | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B T H B T |
9 | New York City FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B B T B T |
10 | New England Revolution | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 7 | 0 | 13 | B T B T T T |
11 | Chicago Fire | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | -4 | 12 | T H B H B B |
12 | Atlanta United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 9 | H T H B B B |
13 | DC United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 22 | -11 | 9 | B B B B T B |
14 | Toronto FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H H H T B |
15 | Montreal Impact | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 14 | -10 | 3 | B H B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 7 | 13 | 23 | B H T T H T |
2 | Portland Timbers | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 15 | 5 | 18 | T T H T H T |
3 | Austin FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 16 | T T H B T B |
4 | Minnesota United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | H T T H H B |
5 | Colorado Rapids | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T B T H H |
6 | FC Dallas | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | T T H B H T |
7 | San Diego FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 14 | B T T B B B |
8 | Los Angeles FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 14 | T B B T H H |
9 | Seattle Sounders | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 13 | H H B T T H |
10 | Real Salt Lake | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B T B B T |
11 | San Jose Earthquakes | 10 | 3 | 1 | 6 | 20 | 19 | 1 | 10 | B H T B B B |
12 | St. Louis City | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 8 | -1 | 10 | B B B B H H |
13 | Houston Dynamo | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B T H H T |
14 | Sporting Kansas City | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 21 | -5 | 7 | B B T B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 20 | -12 | 3 | H B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs