Kết quả Shimizu S-Pulse vs Hiroshima Sanfrecce, 17h00 ngày 26/02

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 3

  • Shimizu S-Pulse vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 12'
    Hayato Araki(OW)
    1-0
  • 13'
    1-0
    Sho Sasaki
  • 38'
    Sen Takagi
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Tsukasa Shiotani
    nbsp;Naoto Arai
  • 50'
    1-0
    Tolgay Arslan
  • 61'
    1-0
    nbsp;Sota Nakamura
    nbsp;Tolgay Arslan
  • 61'
    1-0
    nbsp;Daiki Suga
    nbsp;Shunki Higashi
  • 65'
    1-1
    goalnbsp;Tsukasa Shiotani
  • 67'
    Ahmed Ahmedov nbsp;
    Koya Kitagawa nbsp;
    1-1
  • 67'
    Hikaru Nakahara nbsp;
    Kai Matsuzaki nbsp;
    1-1
  • 74'
    Motoki Nishihara nbsp;
    Kengo Kitazume nbsp;
    1-1
  • 78'
    1-1
    Germain Ryo
  • 81'
    KOZUKA Kazuki nbsp;
    Takashi Inui nbsp;
    1-1
  • 81'
    Kota Miyamoto nbsp;
    Zento Uno nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Sota Koshimichi
    nbsp;Hayato Araki
  • Shimizu S-Pulse vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Shimizu S-Pulse4-2-3-1
    1
    Yuya Oki
    70
    Sen Takagi
    4
    Sodai Hasukawa
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    5
    Kengo Kitazume
    98
    Matheus Bueno Batista
    36
    Zento Uno
    14
    Reon Yamahara
    33
    Takashi Inui
    19
    Kai Matsuzaki
    23
    Koya Kitagawa
    9
    Germain Ryo
    51
    Mutsuki Kato
    30
    Tolgay Arslan
    13
    Naoto Arai
    6
    Hayao Kawabe
    14
    Satoshi Tanaka
    24
    Shunki Higashi
    15
    Shuto Nakano
    4
    Hayato Araki
    19
    Sho Sasaki
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Hikaru Nakahara
    29Ahmed Ahmedov
    55Motoki Nishihara
    8KOZUKA Kazuki
    6Kota Miyamoto
    71Yui Inokoshi
    28Yutaka Yoshida
    3Yuji Takahashi
    99Douglas Willian da Silva Souza
    Tsukasa Shiotani 33
    Daiki Suga 18
    Sota Nakamura 39
    Sota Koshimichi 32
    Jung Min Gi 26
    Taichi Yamasaki 3
    Motoki Ohara 40
    Hiroya Matsumoto 5
    Shion Inoue 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tadahiro Akiba
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shimizu S-Pulse vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Shimizu S-Pulse
    Hiroshima Sanfrecce
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 382
    Số đường chuyền
    572
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    148
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 13 8 1 4 22 11 11 25 B B B T T T
2 Kashiwa Reysol 13 6 6 1 15 10 5 24 H T H T H T
3 Kyoto Sanga 14 7 3 4 19 16 3 24 T T B T T B
4 Urawa Red Diamonds 13 6 4 3 15 11 4 22 T B T T T T
5 Shimizu S-Pulse 13 6 3 4 19 13 6 21 B B H T T T
6 Avispa Fukuoka 13 6 3 4 13 12 1 21 T T T B H H
7 Machida Zelvia 13 6 2 5 14 13 1 20 T H B B B T
8 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
9 Fagiano Okayama 13 5 3 5 11 9 2 18 B T T B H B
10 Vissel Kobe 11 5 3 3 10 8 2 18 B T B T T T
11 Shonan Bellmare 13 5 3 5 10 14 -4 18 B T B B T H
12 Hiroshima Sanfrecce 12 5 2 5 10 10 0 17 T T B B B B
13 Tokyo Verdy 13 4 5 4 9 12 -3 17 H H B H T T
14 Gamba Osaka 13 5 2 6 14 20 -6 17 B B T H B T
15 Cerezo Osaka 13 3 4 6 17 19 -2 13 T B T H B B
16 FC Tokyo 13 3 4 6 11 15 -4 13 H B H H T B
17 Albirex Niigata 13 2 6 5 13 17 -4 12 B T H B H T
18 Yokohama FC 13 3 3 7 8 13 -5 12 B T H H B B
19 Nagoya Grampus 13 3 2 8 14 23 -9 11 T B B T B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation