Kết quả Malmo FF vs Elfsborg, 00h10 ngày 08/04
Kết quả Malmo FF vs Elfsborg
Nhận định, Soi kèo Malmo vs Elfsborg, 0h10 ngày 08/04: Lợi thế sân nhà
Đối đầu Malmo FF vs Elfsborg
Phong độ Malmo FF gần đây
Phong độ Elfsborg gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/04/202500:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.86O 2.5
0.85U 2.5
1.041
1.80X
3.752
3.90Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malmo FF vs Elfsborg
-
Sân vận động: Eleda Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 2
-
Malmo FF vs Elfsborg: Diễn biến chính
-
1'Erik Botheim0-0
-
2'0-0Simon Hedlund
-
3'Hugo Bolin0-0
-
47'Anders Christiansen
nbsp;
1-0 -
62'1-0nbsp;Altti Hellemaa
nbsp;Julius Magnusson -
62'1-0nbsp;Ari Sigurpalsson
nbsp;Gottfrid Rapp -
66'Arnor Sigurdsson nbsp;
Hugo Bolin nbsp;1-0 -
66'Taha Abdi Ali nbsp;
Sead Haksabanovic nbsp;1-0 -
71'1-1
nbsp;Simon Hedlund
-
76'Pontus Jansson1-1
-
77'1-1nbsp;Frederik Ihler
nbsp;Taylor Silverholt -
78'Arnor Sigurdsson (Assist:Taha Abdi Ali)
nbsp;
2-1 -
80'Isaac Thelin nbsp;
Anders Christiansen nbsp;2-1 -
82'2-1nbsp;Per Frick
nbsp;Simon Olsson -
82'2-1nbsp;Rami Kaib
nbsp;Niklas Hult -
87'Oliver Berg nbsp;
Erik Botheim nbsp;2-1 -
89'2-1Simon Hedlund
-
90'2-1Sebastian Holmen
-
Malmo FF vs Elfsborg: Đội hình chính và dự bị
-
Malmo FF4-4-21Ricardo Henrique25Gabriel Dal Toe Busanello19Colin Rosler18Pontus Jansson17Jens Stryger Larsen38Hugo Bolin23Lasse Berg Johnsen7Otto Rosengren29Sead Haksabanovic20Erik Botheim10Anders Christiansen15Simon Hedlund11Taylor Silverholt20Gottfrid Rapp27Besfort Zeneli10Simon Olsson18Julius Magnusson6Rasmus Wikstrom8Sebastian Holmen2Terry Yegbe23Niklas Hult31Isak Pettersson
- Đội hình dự bị
-
22Taha Abdi Ali16Oliver Berg11Emmanuel Ekong33Ellborg Melker2Johan Karlsson9Isaac Thelin13Martin Olsson8Arnor Sigurdsson35Nils ZatterstromFrode Aronsson 28Per Frick 17Daniel Granli 4Lucas Hagg Johansson 30Altti Hellemaa 16Frederik Ihler 24Rami Kaib 19Ludvig Richtner 26Ari Sigurpalsson 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Henrik RydstromJimmy Thelin
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Malmo FF vs Elfsborg: Số liệu thống kê
-
Malmo FFElfsborg
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
nbsp;nbsp;
-
507Số đường chuyền287
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
12Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
111Pha tấn công60
-
nbsp;nbsp;
-
70Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 20 | H T T T H T |
2 | Hammarby | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 17 | T B T H T H |
3 | Mjallby AIF | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 17 | T T T T T B |
4 | Elfsborg | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T T B T T |
5 | Malmo FF | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 14 | H H B T B T |
6 | IFK Norrkoping FK | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | B T B T B H |
7 | Brommapojkarna | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T T H T B |
8 | Degerfors IF | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 10 | B B T B H B |
9 | Hacken | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | B T B H T B |
10 | IFK Goteborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 10 | T T B T H B |
11 | Halmstads | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 10 | T B B H T T |
12 | IK Sirius FK | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 9 | B H B H H T |
13 | GAIS | 8 | 1 | 5 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | T H H H B H |
14 | Djurgardens | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 8 | B T B H T H |
15 | Osters IF | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 8 | 0 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển