Kết quả Guangzhou Shadow Leopard vs Liaoning Tieren, 18h30 ngày 12/04

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 4

  • Guangzhou Shadow Leopard vs Liaoning Tieren: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goalnbsp;Guy Carel Mbenza Kamboleke (Assist:Zang Yifeng)
  • 44'
    0-2
    goalnbsp;Guy Carel Mbenza Kamboleke (Assist:Takahiro Kunimoto)
  • 49'
    Tu Dongxu
    0-2
  • 58'
    Xia Dalong nbsp;
    Yu Hou nbsp;
    0-2
  • 58'
    Cai HaoChang nbsp;
    Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao nbsp;
    0-2
  • 60'
    0-2
    Ange Samuel
  • 72'
    0-2
    nbsp;Zhao Jianbo
    nbsp;Zang Yifeng
  • 72'
    Cui Xinglong nbsp;
    Yang Hao nbsp;
    0-2
  • 73'
    Liang Xueming nbsp;
    Duan Yunzi nbsp;
    0-2
  • 81'
    Liang Xueming
    0-2
  • 81'
    0-2
    Takahiro Kunimoto
  • 87'
    Wu Xingyu nbsp;
    Shan Pengfei nbsp;
    0-2
  • 89'
    Cai HaoChang
    0-2
  • 90'
    0-2
    nbsp;Haisheng Gao
    nbsp;Tian YiNong
  • 90'
    0-2
    nbsp;Jiarun Gao
    nbsp;Takahiro Kunimoto
  • Guangzhou Shadow Leopard vs Shenyang City Public: Đội hình chính và dự bị

  • Guangzhou Shadow Leopard4-3-3
    23
    Chen JunLin
    37
    Shang Yin
    29
    Shan Pengfei
    5
    Jiang Jihong
    38
    Tu Dongxu
    6
    Duan Yunzi
    34
    Yu Hou
    42
    Yang Hao
    20
    Farley Rosa
    7
    Joao Carlos Cardoso Santo
    11
    Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
    9
    Guy Carel Mbenza Kamboleke
    8
    Ange Samuel
    10
    Takahiro Kunimoto
    14
    Zang Yifeng
    18
    Tian YiNong
    15
    Felipe Bezerra Rodrigues
    21
    Nur Sherzat
    5
    Li Peng
    28
    Xu Dong
    3
    Ximing Pan
    20
    Liu Weiguo
    Shenyang City Public4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Cai HaoChang
    2Guoliang Chen
    21Cui Xinglong
    15Deng Biao
    39Shenghao Huang
    10Liang Xueming
    26Ma Junliang
    25Wang Chien Ming
    27Wu Xingyu
    9Xia Dalong
    22Jiaqi Xiao
    14Zeng Chao
    Kudirat Ablet 1
    Yongze Chen 27
    Haisheng Gao 19
    Jiarun Gao 6
    Gui Zihan 11
    Mao Kai Yu 32
    De ao Tian 36
    Yang Jian 25
    Zhang Jiaming 37
    Zhibo Zhang 23
    Zhao Jianbo 17
    Zheng Zhiyun 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • LiBing
    Duan Xin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Guangzhou Shadow Leopard vs Liaoning Tieren: Số liệu thống kê

  • Guangzhou Shadow Leopard
    Liaoning Tieren
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenyang City Public 12 9 2 1 30 11 19 29 T T H H T T
2 Chongqing Tonglianglong 12 8 4 0 23 9 14 28 T T T H H H
3 Guangzhou Shadow Leopard 12 8 1 3 25 16 9 25 T B T B T T
4 Shijiazhuang Kungfu 12 6 2 4 17 13 4 20 B T B T B B
5 Nantong Zhiyun 12 5 3 4 17 14 3 18 B T B T H T
6 Yanbian Longding 12 5 3 4 15 15 0 18 H T B T T H
7 Suzhou Dongwu 12 4 5 3 13 9 4 17 T T B H B B
8 Dalian Kuncheng 12 4 4 4 12 15 -3 16 T B T T B H
9 ShaanXi Union 12 4 3 5 18 18 0 15 B B T T T H
10 Shenzhen Youth 12 5 0 7 19 28 -9 15 T B B T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 12 4 2 6 11 16 -5 14 H T B B T B
12 Heilongjiang Lava Spring 12 2 6 4 14 19 -5 12 B B H B H T
13 Nanjing City 12 3 3 6 15 19 -4 12 B T T B B B
14 Dongguan Guanlian 12 2 4 6 9 17 -8 10 H B T B H H
15 Qingdao Red Lions 12 1 5 6 7 13 -6 8 H B T B B H
16 Guangxi Pingguo Haliao 12 1 3 8 7 20 -13 6 B B B H T B

Upgrade Team Relegation