Kết quả Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia, 13h00 ngày 29/03

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 7

  • Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Daihachi Okamura (Assist:Yuki Soma)
  • 22'
    Tomoya Ando (Assist:Yuji Kitajima) goalnbsp;
    1-1
  • 25'
    1-1
    Daihachi Okamura
  • 42'
    Tomoya Miki
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Kanji Kuwayama
    nbsp;Oh Se-Hun
  • 60'
    Nago Shintaro nbsp;
    Yuji Kitajima nbsp;
    1-1
  • 65'
    Kosei Tani(OW)
    2-1
  • 66'
    2-1
    nbsp;Shota Fujio
    nbsp;Yuki Soma
  • 74'
    2-1
    nbsp;Ibrahim Dresevic
    nbsp;Ryuma Kikuchi
  • 74'
    2-1
    nbsp;Keiya Sento
    nbsp;Ryohei Shirasaki
  • 74'
    2-1
    nbsp;Henry Heroki Mochizuki
    nbsp;Kotaro Hayashi
  • 74'
    Yuto Iwasaki nbsp;
    Kazuki Fujimoto nbsp;
    2-1
  • 74'
    Wellington Luis de Sousa nbsp;
    Shahab Zahedi nbsp;
    2-1
  • 84'
    2-2
    goalnbsp;Keiya Sento (Assist:Shota Fujio)
  • 88'
    Takeshi Kanamori nbsp;
    Kazuya Konno nbsp;
    2-2
  • 88'
    Yu Hashimoto nbsp;
    Yota Maejima nbsp;
    2-2
  • Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Avispa Fukuoka4-2-3-1
    31
    Masaaki Murakami
    77
    Takaaki Shichi
    37
    Masaya Tashiro
    20
    Tomoya Ando
    29
    Yota Maejima
    11
    Tomoya Miki
    88
    Daiki Matsuoka
    22
    Kazuki Fujimoto
    25
    Yuji Kitajima
    8
    Kazuya Konno
    9
    Shahab Zahedi
    90
    Oh Se-Hun
    20
    Takuma Nishimura
    7
    Yuki Soma
    26
    Kotaro Hayashi
    23
    Ryohei Shirasaki
    16
    Mae Hiroyuki
    19
    Yuta Nakayama
    50
    Daihachi Okamura
    4
    Ryuma Kikuchi
    3
    Gen Shoji
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Nago Shintaro
    18Yuto Iwasaki
    17Wellington Luis de Sousa
    47Yu Hashimoto
    7Takeshi Kanamori
    24Yuma Obata
    5Takumi Kamijima
    3Tatsuki Nara
    15Akino Hiroki
    Kanji Kuwayama 49
    Shota Fujio 9
    Henry Heroki Mochizuki 6
    Keiya Sento 8
    Ibrahim Dresevic 5
    Tatsuya Morita 13
    Daigo Takahashi 99
    Takaya Numata 22
    Mitchell Duke 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Myung-Hwi Kim
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Avispa Fukuoka
    Machida Zelvia
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 290
    Số đường chuyền
    444
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 16 8 3 5 23 20 3 27 B T T B B T
4 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
5 Hiroshima Sanfrecce 14 7 2 5 13 11 2 23 B B B B T T
6 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
7 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
8 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
9 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
10 Machida Zelvia 15 6 2 7 15 16 -1 20 B B B T B B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
14 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
15 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
16 Shonan Bellmare 15 5 3 7 10 19 -9 18 B B T H B B
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation