Kết quả Fagiano Okayama vs Kawasaki Frontale, 12h00 ngày 16/03
Kết quả Fagiano Okayama vs Kawasaki Frontale
Đối đầu Fagiano Okayama vs Kawasaki Frontale
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.04-0.25
0.84O 2.25
0.86U 2.25
1.001
3.20X
3.202
2.05Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.25O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fagiano Okayama vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 6
-
Fagiano Okayama vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
-
41'0-0Erison Danilo de Souza
-
43'0-0Tatsuya Ito
-
62'0-0nbsp;Shin Yamada
nbsp;Erison Danilo de Souza -
62'0-0nbsp;Yuto Ozeki
nbsp;Hiroyuki Yamamoto -
62'0-0nbsp;Ienaga Akihiro
nbsp;Tatsuya Ito -
66'Takahiro Yanagi nbsp;
Hijiri Kato nbsp;0-0 -
66'Hiroto Iwabuchi nbsp;
Ataru Esaka nbsp;0-0 -
73'Yuta Kamiya nbsp;
Kaito Fujii nbsp;0-0 -
73'Ryunosuke Sato nbsp;
Takaya Kimura nbsp;0-0 -
75'0-0nbsp;Ten Miyagi
nbsp;Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho -
84'0-0nbsp;Yusuke Segawa
nbsp;So Kawahara -
86'Kazunari Ichimi nbsp;
Lucas Marcos Meireles nbsp;0-0
-
Fagiano Okayama vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị
-
Fagiano Okayama3-4-1-249Svend Brodersen15Kota Kudo18Daichi Tagami2Yugo Tatsuta50Hijiri Kato3Kaito Fujii24Ibuki Fujita28Matsumoto Masaya8Ataru Esaka27Takaya Kimura99Lucas Marcos Meireles9Erison Danilo de Souza17Tatsuya Ito14Yasuto Wakisaka23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho19So Kawahara6Hiroyuki Yamamoto5Asahi Sasaki2Kota Takai35Maruyama Yuuichi13Sota Miura98Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
- Đội hình dự bị
-
19Hiroto Iwabuchi88Takahiro Yanagi39Ryunosuke Sato33Yuta Kamiya22Kazunari Ichimi1Masato Sasaki4Kaito Abe6Yuji Wakasa7Ryo TakeuchiIenaga Akihiro 41Yuto Ozeki 16Shin Yamada 20Ten Miyagi 24Yusuke Segawa 18Jung Sung Ryong 1Sai Van Wermeskerken 31Cesar Haydar 44Kento Tachibanada 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takashi KiyamaShigetoshi Hasebe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fagiano Okayama vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
Fagiano OkayamaKawasaki Frontale
-
6Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
341Số đường chuyền407
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 11 | 11 | 25 | B B B T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 13 | 6 | 6 | 1 | 15 | 10 | 5 | 24 | H T H T H T |
3 | Kyoto Sanga | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | T T B T T B |
4 | Urawa Red Diamonds | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 11 | 4 | 22 | T B T T T T |
5 | Shimizu S-Pulse | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 21 | B B H T T T |
6 | Avispa Fukuoka | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 21 | T T T B H H |
7 | Machida Zelvia | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 20 | T H B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
9 | Fagiano Okayama | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 9 | 2 | 18 | B T T B H B |
10 | Vissel Kobe | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | B T B T T T |
11 | Shonan Bellmare | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 14 | -4 | 18 | B T B B T H |
12 | Hiroshima Sanfrecce | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 17 | T T B B B B |
13 | Tokyo Verdy | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 12 | -3 | 17 | H H B H T T |
14 | Gamba Osaka | 13 | 5 | 2 | 6 | 14 | 20 | -6 | 17 | B B T H B T |
15 | Cerezo Osaka | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 13 | T B T H B B |
16 | FC Tokyo | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 13 | H B H H T B |
17 | Albirex Niigata | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 17 | -4 | 12 | B T H B H T |
18 | Yokohama FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T H H B B |
19 | Nagoya Grampus | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 23 | -9 | 11 | T B B T B B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản