Kết quả Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds, 12h00 ngày 13/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 10

  • Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Marius Christopher Hoibraten (Assist:Matheus Goncalves Savio)
  • 38'
    0-2
    goalnbsp;Yusuke Matsuo (Assist:Ryoma Watanabe)
  • 46'
    Mitchell Duke nbsp;
    Oh Se-Hun nbsp;
    0-2
  • 46'
    Shota Fujio nbsp;
    Kotaro Hayashi nbsp;
    0-2
  • 57'
    Na Sang Ho nbsp;
    Takuma Nishimura nbsp;
    0-2
  • 70'
    Shota Fujio
    0-2
  • 71'
    Hokuto Shimoda
    0-2
  • 72'
    Keiya Sento nbsp;
    Ryohei Shirasaki nbsp;
    0-2
  • 74'
    0-2
    nbsp;Taishi Matsumoto
    nbsp;Takuro Kaneko
  • 78'
    0-2
    nbsp;Genki Haraguchi
    nbsp;Kaito Yasui
  • 85'
    Kanji Kuwayama nbsp;
    Hokuto Shimoda nbsp;
    0-2
  • 90'
    0-2
    nbsp;Sekine Takahiro
    nbsp;Matheus Goncalves Savio
  • 90'
    0-2
    nbsp;Motoki Nagakura
    nbsp;Yusuke Matsuo
  • Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia3-4-2-1
    1
    Kosei Tani
    3
    Gen Shoji
    50
    Daihachi Okamura
    5
    Ibrahim Dresevic
    19
    Yuta Nakayama
    18
    Hokuto Shimoda
    23
    Ryohei Shirasaki
    26
    Kotaro Hayashi
    7
    Yuki Soma
    20
    Takuma Nishimura
    90
    Oh Se-Hun
    24
    Yusuke Matsuo
    77
    Takuro Kaneko
    13
    Ryoma Watanabe
    8
    Matheus Goncalves Savio
    25
    Kaito Yasui
    11
    Samuel Gustafson
    4
    Hirokazu Ishihara
    3
    Danilo Boza Junior
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    88
    Yoichi Naganuma
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Shota Fujio
    15Mitchell Duke
    10Na Sang Ho
    8Keiya Sento
    49Kanji Kuwayama
    13Tatsuya Morita
    6Henry Heroki Mochizuki
    99Daigo Takahashi
    22Takaya Numata
    Taishi Matsumoto 6
    Genki Haraguchi 9
    Sekine Takahiro 14
    Motoki Nagakura 20
    Ayumi Niekawa 16
    Rikito Inoue 35
    Takuya Ogiwara 26
    Tomoaki Okubo 21
    Rio Nitta 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Urawa Red Diamonds
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 499
    Số đường chuyền
    414
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 14 7 6 1 16 10 6 27 T H T H T T
3 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
4 Kyoto Sanga 15 7 3 5 21 19 2 24 T B T T B B
5 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
6 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
7 Vissel Kobe 13 6 3 4 13 11 2 21 B T T T T B
8 Avispa Fukuoka 15 6 3 6 14 15 -1 21 T B H H B B
9 Hiroshima Sanfrecce 13 6 2 5 12 11 1 20 T B B B B T
10 Machida Zelvia 14 6 2 6 14 14 0 20 H B B B T B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 Fagiano Okayama 15 5 4 6 11 11 0 19 T B H B B H
14 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
15 Shonan Bellmare 14 5 3 6 10 18 -8 18 T B B T H B
16 FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 -3 16 B H H T B T
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
19 Yokohama FC 14 3 3 8 8 15 -7 12 T H H B B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation