Kết quả Nagoya Grampus vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 02/03

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 4

  • Nagoya Grampus vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Takuma Nishimura (Assist:Yuki Soma)
  • 20'
    Yota Sato (Assist:Keiya Shiihashi) goalnbsp;
    1-1
  • 57'
    Yuya Yamagishi nbsp;
    Ryuji Izumi nbsp;
    1-1
  • 61'
    1-1
    nbsp;Na Sang Ho
    nbsp;Takuma Nishimura
  • 69'
    Akinari Kawazura nbsp;
    Daiki Miya nbsp;
    1-1
  • 69'
    Teruki Hara nbsp;
    Yuki Nogami nbsp;
    1-1
  • 71'
    1-1
    nbsp;Kanji Kuwayama
    nbsp;Oh Se-Hun
  • 74'
    1-2
    goalnbsp;Na Sang Ho (Assist:Kanji Kuwayama)
  • 77'
    Mateus dos Santos Castro nbsp;
    Kensuke Nagai nbsp;
    1-2
  • 77'
    Yuya Asano nbsp;
    Tsukasa Morishima nbsp;
    1-2
  • 81'
    1-2
    nbsp;Ryohei Shirasaki
    nbsp;Hokuto Shimoda
  • 81'
    1-2
    nbsp;Shota Fujio
    nbsp;Yuki Soma
  • 82'
    1-2
    Kanji Kuwayama
  • 88'
    1-2
    Ryohei Shirasaki
  • Nagoya Grampus vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus3-4-2-1
    16
    Yohei Takeda
    4
    Daiki Miya
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    3
    Yota Sato
    55
    Shuhei Tokumoto
    8
    Keiya Shiihashi
    15
    Sho Inagaki
    2
    Yuki Nogami
    7
    Ryuji Izumi
    14
    Tsukasa Morishima
    18
    Kensuke Nagai
    90
    Oh Se-Hun
    20
    Takuma Nishimura
    7
    Yuki Soma
    26
    Kotaro Hayashi
    16
    Mae Hiroyuki
    18
    Hokuto Shimoda
    19
    Yuta Nakayama
    5
    Ibrahim Dresevic
    50
    Daihachi Okamura
    3
    Gen Shoji
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Yuya Yamagishi
    70Teruki Hara
    6Akinari Kawazura
    9Yuya Asano
    10Mateus dos Santos Castro
    35Alexandre Kouto Horio Pisano
    27Katsuhiro Nakayama
    26Gen Kato
    33Taichi Kikuchi
    Na Sang Ho 10
    Kanji Kuwayama 49
    Ryohei Shirasaki 23
    Shota Fujio 9
    Tatsuya Morita 13
    Henry Heroki Mochizuki 6
    Keiya Sento 8
    Byron Vasquez 39
    Mitchell Duke 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Machida Zelvia
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 358
    Số đường chuyền
    373
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Rê bóng thành công
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 14 7 6 1 16 10 6 27 T H T H T T
3 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
4 Kyoto Sanga 15 7 3 5 21 19 2 24 T B T T B B
5 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
6 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
7 Vissel Kobe 13 6 3 4 13 11 2 21 B T T T T B
8 Avispa Fukuoka 15 6 3 6 14 15 -1 21 T B H H B B
9 Hiroshima Sanfrecce 13 6 2 5 12 11 1 20 T B B B B T
10 Machida Zelvia 14 6 2 6 14 14 0 20 H B B B T B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 Fagiano Okayama 15 5 4 6 11 11 0 19 T B H B B H
14 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
15 Shonan Bellmare 14 5 3 6 10 18 -8 18 T B B T H B
16 FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 -3 16 B H H T B T
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
19 Yokohama FC 14 3 3 8 8 15 -7 12 T H H B B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation