Kết quả Lechia Gdansk vs Puszcza Niepolomice, 18h15 ngày 23/02

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 22

  • Lechia Gdansk vs Puszcza Niepolomice: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Piotr Mrozinski
  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Piotr Mrozinski (Assist:German Barkovskiy)
  • 26'
    Elias Olsson
    0-1
  • 30'
    0-1
    Artur Craciun
  • 32'
    Rifet Kapic
    0-1
  • 46'
    0-1
    nbsp;Ioan-Calin Revenco
    nbsp;Piotr Mrozinski
  • 47'
    0-1
    Ioan-Calin Revenco
  • 61'
    0-2
    goalnbsp;Artur Craciun
  • 67'
    Anton Tsarenko nbsp;
    Maksym Khlan nbsp;
    0-2
  • 69'
    0-2
    nbsp;Michal Siplak
    nbsp;Mateusz Cholewiak
  • 83'
    0-2
    nbsp;Michalis Kosidis
    nbsp;German Barkovskiy
  • 83'
    Kacper Sezonienko nbsp;
    Bogdan Vyunnik nbsp;
    0-2
  • 84'
    0-2
    nbsp;Antoni Klimek
    nbsp;Georgi Zhukov
  • Lechia Gdansk vs Puszcza Niepolomice: Đội hình chính và dự bị

  • Lechia Gdansk4-4-2
    1
    Szymon Weirauch
    23
    Milosz Kalahur
    3
    Elias Olsson
    44
    Bujar Pllana
    11
    Dominik Pila
    30
    Maksym Khlan
    99
    Tomasz Neugebauer
    8
    Rifet Kapic
    7
    Camilo Mena
    9
    Bogdan Vyunnik
    89
    Tomas Bobcek
    63
    German Barkovskiy
    11
    Mateusz Cholewiak
    88
    Georgi Zhukov
    33
    Dawid Abramowicz
    6
    Jani Atanasov
    14
    Jakob Serafin
    22
    Artur Craciun
    4
    Dawid Szymonowicz
    3
    Roman Yakuba
    8
    Piotr Mrozinski
    1
    Kewin Komar
    Puszcza Niepolomice4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Andrei Chindris
    16Louis D Arrigo
    21Michal Glogowski
    94Loup Diwan Gueho
    29Bohdan Sarnavskyi
    79Kacper Sezonienko
    17Anton Tsarenko
    6Kalle Wendt
    33Tomasz Wojtowicz
    Jakov Blagaic 24
    Antoni Klimek 7
    Michalis Kosidis 35
    Michal Perchel 31
    Ioan-Calin Revenco 67
    Michal Siplak 18
    Lukasz Solowiej 27
    Jakub Stec 19
    Mateusz Stepien 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomasz Tulacz
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Lechia Gdansk vs Puszcza Niepolomice: Số liệu thống kê

  • Lechia Gdansk
    Puszcza Niepolomice
  • 8
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 407
    Số đường chuyền
    227
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 31 14 8 9 55 40 15 50 H T B T T B
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation