Kết quả Legia Warszawa vs Lechia Gdansk, 22h30 ngày 21/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 29

  • Legia Warszawa vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Maksym Khlan
  • 30'
    0-1
    goalnbsp;Rifet Kapic
  • 45'
    Luquinhas goalnbsp;
    1-1
  • 52'
    Ilia Shkurin Penalty awarded
    1-1
  • 53'
    1-1
    Elias Olsson
  • 53'
    Ilia Shkurin
    1-1
  • 56'
    1-1
    nbsp;Anton Tsarenko
    nbsp;Maksym Khlan
  • 70'
    Wojcieh Urbanski nbsp;
    Luquinhas nbsp;
    1-1
  • 71'
    Tomas Pekhart nbsp;
    Ilia Shkurin nbsp;
    1-1
  • 82'
    Vahan Bichakhchyan nbsp;
    Kacper Chodyna nbsp;
    1-1
  • 82'
    Mateusz Szczepaniak nbsp;
    Claude Goncalves nbsp;
    1-1
  • 88'
    Maximilano Oyedele
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Tomasz Neugebauer
    nbsp;Tomas Bobcek
  • 90'
    Jan Ziolkowski (Assist:Vahan Bichakhchyan) goalnbsp;
    2-1
  • Legia Warszawa vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị

  • Legia Warszawa4-3-2-1
    1
    Kacper Tobiasz
    19
    Ruben Vinagre
    3
    Steve Kapuadi
    24
    Jan Ziolkowski
    23
    Patryk Kun
    25
    Ryoya Morishita
    6
    Maximilano Oyedele
    5
    Claude Goncalves
    82
    Luquinhas
    11
    Kacper Chodyna
    17
    Ilia Shkurin
    89
    Tomas Bobcek
    9
    Bogdan Vyunnik
    7
    Camilo Mena
    8
    Rifet Kapic
    5
    Ivan Zhelizko
    30
    Maksym Khlan
    11
    Dominik Pila
    44
    Bujar Pllana
    3
    Elias Olsson
    23
    Milosz Kalahur
    1
    Szymon Weirauch
    Lechia Gdansk4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Rafal Augustyniak
    21Vahan Bichakhchyan
    55Artur Jedrzejczyk
    77Vladan Kovacevic
    52Oliwier Olewinski
    7Tomas Pekhart
    42Sergio Barcia
    71Mateusz Szczepaniak
    53Wojcieh Urbanski
    Andrei Chindris 4
    Michal Glogowski 21
    Loup Diwan Gueho 94
    Kacper Gutowski 81
    Tomasz Neugebauer 99
    Kacper Sezonienko 79
    Anton Tsarenko 17
    Kalle Wendt 6
    Tomasz Wojtowicz 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Legia Warszawa vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê

  • Legia Warszawa
    Lechia Gdansk
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 381
    Số đường chuyền
    330
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 31 14 8 9 55 40 15 50 H T B T T B
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation