Kết quả Pogon Szczecin vs Rakow Czestochowa, 01h15 ngày 20/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 29

  • Pogon Szczecin vs Rakow Czestochowa: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Erick Ouma Otieno
  • 16'
    0-0
    Erick Ouma Otieno Card changed
  • 24'
    Leonardo Borges Da Silva
    0-0
  • 37'
    Linus Wahlqvist (Assist:Rafal Kurzawa) goalnbsp;
    1-0
  • 49'
    1-0
    Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
  • 60'
    1-0
    Stratos Svarnas
  • 61'
    1-0
    Jean Carlos Silva Rocha
  • 62'
    1-0
    nbsp;Jesus Diaz
    nbsp;Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
  • 68'
    Marcel Wedrychowski nbsp;
    Adrian Przyborek nbsp;
    1-0
  • 76'
    1-0
    nbsp;Patryk Makuch
    nbsp;Jonatan Braut Brunes
  • 76'
    1-0
    nbsp;Peter Barath
    nbsp;Vladyslav Kochergin
  • 82'
    1-0
    nbsp;Leonardo Miramar Rocha
    nbsp;Adriano Luis Amorim Santos
  • 82'
    Wojciech Lisowski nbsp;
    Leonardo Koutris nbsp;
    1-0
  • 82'
    1-0
    nbsp;Matej Rodin
    nbsp;Zoran Arsenic
  • 88'
    Dimitrios Keramitsis nbsp;
    Kamil Grosicki nbsp;
    1-0
  • 89'
    1-0
    Peter Barath
  • Pogon Szczecin vs Rakow Czestochowa: Đội hình chính và dự bị

  • Pogon Szczecin4-3-3
    77
    Valentin Cojocaru
    32
    Leonardo Koutris
    4
    Leonardo Borges Da Silva
    68
    Danijel Loncar
    28
    Linus Wahlqvist
    7
    Rafal Kurzawa
    21
    Joao Pedro Costa Gamboa
    8
    Fredrik Ulvestad
    11
    Kamil Grosicki
    9
    Efthymios Koulouris
    10
    Adrian Przyborek
    18
    Jonatan Braut Brunes
    10
    Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
    84
    Adriano Luis Amorim Santos
    20
    Jean Carlos Silva Rocha
    5
    Gustaf Beggren
    30
    Vladyslav Kochergin
    26
    Erick Ouma Otieno
    7
    Fran Tudor
    24
    Zoran Arsenic
    4
    Stratos Svarnas
    1
    Kacper Trelowski
    Rakow Czestochowa3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Krzysztof Kaminski
    13Dimitrios Keramitsis
    27Olaf Korczakowski
    17Jakub Lis
    25Wojciech Lisowski
    19Kacper Lukasiak
    51Patryk Paryzek
    61Kacper Smolinski
    15Marcel Wedrychowski
    Peter Barath 23
    Jesus Diaz 15
    Dusan Kuciak 12
    Ben Lederman 8
    Patryk Makuch 9
    Ariel Mosor 2
    Leonardo Miramar Rocha 17
    Matej Rodin 88
    Milan Rundic 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Gustafsson
    Marek Papszun
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Pogon Szczecin vs Rakow Czestochowa: Số liệu thống kê

  • Pogon Szczecin
    Rakow Czestochowa
  • 13
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 476
    Số đường chuyền
    251
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Pha tấn công
    45
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 31 14 8 9 55 40 15 50 H T B T T B
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation