Kết quả Augsburg vs VfL Wolfsburg, 20h30 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 9

  • Augsburg vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Joakim Maehle
  • 17'
    Phillip Tietz goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    1-1
    goalnbsp;Jonas Older Wind
  • 45'
    Mads Pedersen
    1-1
  • 45'
    1-2
    goalnbsp;Lovro Majer
  • 45'
    Jeffrey Gouweleeuw
    1-2
  • 52'
    1-2
    nbsp;Tiago Barreiros de Melo Tomas
    nbsp;Patrick Wimmer
  • 63'
    Arne Engels nbsp;
    Niklas Dorsch nbsp;
    1-2
  • 63'
    Iago Amaral Borduchi nbsp;
    Mads Pedersen nbsp;
    1-2
  • 63'
    Ruben Vargas nbsp;
    Sven Michel nbsp;
    1-2
  • 66'
    1-2
    Tiago Barreiros de Melo Tomas
  • 71'
    Phillip Tietz Goal Disallowed
    1-2
  • 73'
    Elvis Rexhbecaj
    1-2
  • 73'
    1-2
    Maximilian Arnold
  • 74'
    1-2
    nbsp;Yannick Gerhardt
    nbsp;Lovro Majer
  • 74'
    1-2
    nbsp;Sebastiaan Bornauw
    nbsp;Kevin Paredes
  • 78'
    Okugawa Masaya nbsp;
    Robert Gumny nbsp;
    1-2
  • 78'
    Dion Drena Beljo nbsp;
    Fredrik Jensen nbsp;
    1-2
  • 79'
    Sebastiaan Bornauw(OW)
    2-2
  • 81'
    Arne Engels (Assist:Iago Amaral Borduchi) goalnbsp;
    3-2
  • 84'
    Felix Uduokhai
    3-2
  • 85'
    Dion Drena Beljo
    3-2
  • 87'
    Felix Uduokhai
    3-2
  • 87'
    3-2
    nbsp;Bote Baku
    nbsp;Nicolas Cozza
  • 87'
    3-2
    nbsp;Vaclav Cerny
    nbsp;Moritz Jenz
  • 90'
    3-2
    Sebastiaan Bornauw
  • Augsburg vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

  • Augsburg4-2-3-1
    1
    Finn Dahmen
    3
    Mads Pedersen
    19
    Felix Uduokhai
    6
    Jeffrey Gouweleeuw
    2
    Robert Gumny
    30
    Niklas Dorsch
    8
    Elvis Rexhbecaj
    9
    Ermedin Demirovic
    20
    Sven Michel
    24
    Fredrik Jensen
    21
    Phillip Tietz
    23
    Jonas Older Wind
    40
    Kevin Paredes
    19
    Lovro Majer
    39
    Patrick Wimmer
    32
    Mattias Svanberg
    27
    Maximilian Arnold
    21
    Joakim Maehle
    4
    Maxence Lacroix
    25
    Moritz Jenz
    8
    Nicolas Cozza
    12
    Pavao Pervan
    VfL Wolfsburg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Arne Engels
    7Dion Drena Beljo
    14Okugawa Masaya
    16Ruben Vargas
    22Iago Amaral Borduchi
    40Tomas Koubek
    23Maximilian Bauer
    5Patric Pfeiffer
    18Tim Breithaupt
    Sebastiaan Bornauw 3
    Vaclav Cerny 7
    Bote Baku 20
    Yannick Gerhardt 31
    Tiago Barreiros de Melo Tomas 11
    Aster Vranckx 6
    Philipp Schulze 35
    Jakub Kaminski 16
    Cedric Zesiger 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jess Thorup
    Ralph Hasenhuttl
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Augsburg vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

  • Augsburg
    VfL Wolfsburg
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 344
    Số đường chuyền
    529
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation