Kết quả FC Koln vs FSV Mainz 05, 23h30 ngày 10/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 14

  • FC Koln vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính

  • 34'
    Luca Kilian nbsp;
    Julian Chabot nbsp;
    0-0
  • 46'
    Leart Paqarada nbsp;
    Dominique Heintz nbsp;
    0-0
  • 50'
    Eric Martel
    0-0
  • 58'
    0-0
    Tom Krauss
  • 61'
    0-0
    nbsp;Lee Jae Sung
    nbsp;Jonathan Michael Burkardt
  • 63'
    Florian Kainz nbsp;
    Dejan Ljubicic nbsp;
    0-0
  • 64'
    Florian Dietz nbsp;
    Steffen Tigges nbsp;
    0-0
  • 75'
    Mark Uth nbsp;
    Luca Waldschmidt nbsp;
    0-0
  • 76'
    0-0
    nbsp;Marco Richter
    nbsp;Brajan Gruda
  • 76'
    0-0
    nbsp;Merveille Papela
    nbsp;Tom Krauss
  • 83'
    0-0
    Dominik Kohr
  • 84'
    0-0
    Merveille Papela
  • 85'
    Mark Uth
    0-0
  • 87'
    0-0
    Silvan Widmer
  • FC Koln vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị

  • FC Koln4-2-3-1
    1
    Marvin Schwabe
    3
    Dominique Heintz
    24
    Julian Chabot
    4
    Timo Hubers
    18
    Rasmus Carstensen
    7
    Dejan Ljubicic
    6
    Eric Martel
    37
    Linton Maina
    9
    Luca Waldschmidt
    29
    Jan Thielmann
    21
    Steffen Tigges
    17
    Ludovic Ajorque
    43
    Brajan Gruda
    29
    Jonathan Michael Burkardt
    30
    Silvan Widmer
    14
    Tom Krauss
    8
    Leandro Barreiro Martins
    2
    Phillipp Mwene
    3
    Sepp Van Den Berg
    31
    Dominik Kohr
    19
    Anthony Caci
    33
    Daniel Batz
    FSV Mainz 053-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Florian Kainz
    33Florian Dietz
    15Luca Kilian
    13Mark Uth
    17Leart Paqarada
    44Matthias Kobbing
    2Benno Schmitz
    8Denis Huseinbasic
    27Davie Selke
    Marco Richter 10
    Merveille Papela 24
    Lee Jae Sung 7
    Stefan Bell 16
    Lasse RieB 1
    Danny Vieira da Costa 21
    David Mamutovic 45
    Lasse Wilhelm 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerhard Struber
    Bo Henriksen
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • FC Koln vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê

  • FC Koln
    FSV Mainz 05
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 518
    Số đường chuyền
    444
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation