Kết quả FC Koln vs SC Freiburg, 23h30 ngày 04/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 32

  • FC Koln vs SC Freiburg: Diễn biến chính

  • 51'
    0-0
    Lukas Kubler
  • 57'
    Dominique Heintz nbsp;
    Julian Chabot nbsp;
    0-0
  • 57'
    Steffen Tigges nbsp;
    Jan Thielmann nbsp;
    0-0
  • 68'
    Florian Kainz nbsp;
    Linton Maina nbsp;
    0-0
  • 73'
    Max Finkgrafe
    0-0
  • 78'
    0-0
    nbsp;Jordy Makengo
    nbsp;Christian Gunter
  • 78'
    0-0
    nbsp;Maximilian Philipp
    nbsp;Roland Sallai
  • 84'
    Justin Diehl nbsp;
    Faride Alidou nbsp;
    0-0
  • 84'
    Sargis Adamyan nbsp;
    Luca Waldschmidt nbsp;
    0-0
  • 88'
    0-0
    nbsp;Chukwubuike Adamu
    nbsp;Michael Gregoritsch
  • 89'
    0-0
    nbsp;Florent Muslija
    nbsp;Vincenzo Grifo
  • FC Koln vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị

  • FC Koln4-2-3-1
    1
    Marvin Schwabe
    35
    Max Finkgrafe
    24
    Julian Chabot
    4
    Timo Hubers
    2
    Benno Schmitz
    6
    Eric Martel
    8
    Denis Huseinbasic
    37
    Linton Maina
    9
    Luca Waldschmidt
    29
    Jan Thielmann
    40
    Faride Alidou
    38
    Michael Gregoritsch
    22
    Roland Sallai
    32
    Vincenzo Grifo
    42
    Ritsu Doan
    9
    Lucas Holer
    8
    Maximilian Eggestein
    30
    Christian Gunter
    17
    Lukas Kubler
    14
    Yannik Keitel
    5
    Manuel Gulde
    1
    Noah Atubolu
    SC Freiburg3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Sargis Adamyan
    11Florian Kainz
    45Justin Diehl
    3Dominique Heintz
    21Steffen Tigges
    18Rasmus Carstensen
    42Damion Downs
    20Philipp Pentke
    22Jacob Christensen
    Jordy Makengo 33
    Maximilian Philipp 26
    Chukwubuike Adamu 20
    Florent Muslija 23
    Maximilian Breunig 44
    Noah Weisshaupt 7
    Florian Muller 21
    Attila Szalai 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerhard Struber
    Julian Schuster
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • FC Koln vs SC Freiburg: Số liệu thống kê

  • FC Koln
    SC Freiburg
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 471
    Số đường chuyền
    377
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Đánh đầu
    47
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 133
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation