Kết quả FSV Mainz 05 vs Heidenheimer, 21h30 ngày 16/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 15

  • FSV Mainz 05 vs Heidenheimer: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Marvin Pieringer (Assist:Benedikt Gimber)
  • 30'
    0-1
    Benedikt Gimber
  • 34'
    0-1
    Marnon Busch
  • 38'
    Tom Krauss
    0-1
  • 44'
    Ludovic Ajorque
    0-1
  • 46'
    Lee Jae Sung nbsp;
    Tom Krauss nbsp;
    0-1
  • 57'
    0-1
    Jan-Niklas Beste
  • 63'
    Karim Onisiwo nbsp;
    Jonathan Michael Burkardt nbsp;
    0-1
  • 69'
    0-1
    nbsp;Norman Theuerkauf
    nbsp;Marvin Pieringer
  • 73'
    Marcus Mamp;#252;ller nbsp;
    Merveille Papela nbsp;
    0-1
  • 76'
    0-1
    nbsp;Florian Pickel
    nbsp;Jan-Niklas Beste
  • 76'
    0-1
    nbsp;Kevin Sessa
    nbsp;Eren Dinkci
  • 86'
    Aymen Barkok nbsp;
    Marco Richter nbsp;
    0-1
  • 86'
    David Mamutovic nbsp;
    Danny Vieira da Costa nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    nbsp;Tim Siersleben
    nbsp;Lennard Maloney
  • 90'
    Brajan Gruda
    0-1
  • FSV Mainz 05 vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị

  • FSV Mainz 054-2-3-1
    33
    Daniel Batz
    2
    Phillipp Mwene
    31
    Dominik Kohr
    3
    Sepp Van Den Berg
    21
    Danny Vieira da Costa
    14
    Tom Krauss
    24
    Merveille Papela
    10
    Marco Richter
    29
    Jonathan Michael Burkardt
    43
    Brajan Gruda
    17
    Ludovic Ajorque
    10
    Tim Kleindienst
    8
    Eren Dinkci
    3
    Jan Schoppner
    33
    Lennard Maloney
    18
    Marvin Pieringer
    37
    Jan-Niklas Beste
    2
    Marnon Busch
    6
    Patrick Mainka
    5
    Benedikt Gimber
    19
    Jonas Fohrenbach
    1
    Kevin Muller
    Heidenheimer4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Karim Onisiwo
    4Aymen Barkok
    45David Mamutovic
    7Lee Jae Sung
    48Marcus M#252;ller
    16Stefan Bell
    1Lasse RieB
    47Lasse Wilhelm
    Kevin Sessa 16
    Florian Pickel 17
    Norman Theuerkauf 30
    Tim Siersleben 4
    Nikola Dovedan 20
    Adrian Beck 21
    Vitus Eicher 22
    Luka Janes 36
    Stefan Schimmer 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bo Henriksen
    Frank Schmidt
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • FSV Mainz 05 vs Heidenheimer: Số liệu thống kê

  • FSV Mainz 05
    Heidenheimer
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 490
    Số đường chuyền
    279
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Đánh đầu
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu thành công
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 155
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation