Kết quả FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim, 20h30 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 29

  • FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goalnbsp;Pavel Kaderabek (Assist:Andrej Kramaric)
  • 39'
    0-1
    Grischa Promel
  • 46'
    0-1
    nbsp;Marius Bulter
    nbsp;David Jurasek
  • 47'
    Jonathan Michael Burkardt (Assist:Anthony Caci) goalnbsp;
    1-1
  • 51'
    Phillipp Mwene (Assist:Nadiem Amiri) goalnbsp;
    2-1
  • 60'
    2-1
    nbsp;Umut Tohumcu
    nbsp;Grischa Promel
  • 60'
    2-1
    nbsp;Ihlas Bebou
    nbsp;Wout Weghorst
  • 60'
    2-1
    nbsp;John Anthony Brooks
    nbsp;Tim Drexler
  • 63'
    Brajan Gruda (Assist:Jonathan Michael Burkardt) goalnbsp;
    3-1
  • 77'
    Karim Onisiwo nbsp;
    Brajan Gruda nbsp;
    3-1
  • 77'
    Silvan Widmer nbsp;
    Anthony Caci nbsp;
    3-1
  • 82'
    3-1
    nbsp;Robert Skov
    nbsp;Pavel Kaderabek
  • 83'
    3-1
    Ozan Kabak
  • 85'
    Edimilson Fernandes nbsp;
    Andreas Hanche-Olsen nbsp;
    3-1
  • 85'
    Tom Krauss nbsp;
    Nadiem Amiri nbsp;
    3-1
  • 88'
    Karim Onisiwo (Assist:Tom Krauss) goalnbsp;
    4-1
  • 90'
    Ludovic Ajorque nbsp;
    Lee Jae Sung nbsp;
    4-1
  • FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị

  • FSV Mainz 053-4-2-1
    27
    Robin Zentner
    25
    Andreas Hanche-Olsen
    3
    Sepp Van Den Berg
    31
    Dominik Kohr
    2
    Phillipp Mwene
    18
    Nadiem Amiri
    8
    Leandro Barreiro Martins
    19
    Anthony Caci
    7
    Lee Jae Sung
    43
    Brajan Gruda
    29
    Jonathan Michael Burkardt
    14
    Maximilian Beier
    10
    Wout Weghorst
    3
    Pavel Kaderabek
    6
    Grischa Promel
    16
    Anton Stach
    27
    Andrej Kramaric
    19
    David Jurasek
    5
    Ozan Kabak
    11
    Florian Grillitsch
    35
    Tim Drexler
    1
    Oliver Baumann
    TSG Hoffenheim3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Karim Onisiwo
    17Ludovic Ajorque
    14Tom Krauss
    30Silvan Widmer
    20Edimilson Fernandes
    23Josua Guilavogui
    11Jessic Ngankam
    24Merveille Papela
    33Daniel Batz
    Robert Skov 29
    Marius Bulter 21
    Umut Tohumcu 40
    Ihlas Bebou 9
    John Anthony Brooks 23
    Dennis Geiger 8
    Kevin Akpoguma 25
    Finn Ole Becker 20
    Luca Philipp 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bo Henriksen
    Christian Ilzer
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê

  • FSV Mainz 05
    TSG Hoffenheim
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 332
    Số đường chuyền
    397
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation