Kết quả Heidenheimer vs FC Koln, 20h30 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 34

  • Heidenheimer vs FC Koln: Diễn biến chính

  • 16'
    Eren Dinkci (Assist:Jan-Niklas Beste) goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    Eren Dinkci goalnbsp;
    2-0
  • 30'
    2-0
    Florian Kainz
  • 36'
    Kevin Sessa goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Mark Uth
    nbsp;Florian Kainz
  • 46'
    3-0
    nbsp;Damion Downs
    nbsp;Faride Alidou
  • 52'
    3-0
    Timo Hubers
  • 55'
    3-0
    nbsp;Rasmus Carstensen
    nbsp;Jan Thielmann
  • 62'
    3-0
    nbsp;Leart Paqarada
    nbsp;Dominique Heintz
  • 64'
    3-1
    goalnbsp;Steffen Tigges
  • 66'
    Florian Pickel nbsp;
    Kevin Sessa nbsp;
    3-1
  • 76'
    Tim Kleindienst
    3-1
  • 76'
    3-1
    nbsp;Florian Dietz
    nbsp;Eric Martel
  • 77'
    3-1
    Linton Maina
  • 78'
    Jan-Niklas Beste (Assist:Florian Pickel) goalnbsp;
    4-1
  • 80'
    Norman Theuerkauf nbsp;
    Eren Dinkci nbsp;
    4-1
  • 87'
    Denis Thomalla nbsp;
    Jan Schoppner nbsp;
    4-1
  • 87'
    Marvin Pieringer nbsp;
    Jan-Niklas Beste nbsp;
    4-1
  • Heidenheimer vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị

  • Heidenheimer4-2-3-1
    1
    Kevin Muller
    19
    Jonas Fohrenbach
    5
    Benedikt Gimber
    6
    Patrick Mainka
    23
    Omar Traore
    33
    Lennard Maloney
    3
    Jan Schoppner
    37
    Jan-Niklas Beste
    16
    Kevin Sessa
    8
    Eren Dinkci
    10
    Tim Kleindienst
    21
    Steffen Tigges
    40
    Faride Alidou
    11
    Florian Kainz
    37
    Linton Maina
    7
    Dejan Ljubicic
    6
    Eric Martel
    29
    Jan Thielmann
    4
    Timo Hubers
    24
    Julian Chabot
    3
    Dominique Heintz
    1
    Marvin Schwabe
    FC Koln4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Norman Theuerkauf
    11Denis Thomalla
    17Florian Pickel
    18Marvin Pieringer
    20Nikola Dovedan
    22Vitus Eicher
    9Stefan Schimmer
    4Tim Siersleben
    21Adrian Beck
    Rasmus Carstensen 18
    Damion Downs 42
    Florian Dietz 33
    Mark Uth 13
    Leart Paqarada 17
    Sargis Adamyan 23
    Elias Bakatukanda 38
    Philipp Pentke 20
    Jacob Christensen 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Frank Schmidt
    Gerhard Struber
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Heidenheimer vs FC Koln: Số liệu thống kê

  • Heidenheimer
    FC Koln
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 389
    Số đường chuyền
    416
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation