Kết quả TSG Hoffenheim vs RB Leipzig, 01h30 ngày 04/05
Kết quả TSG Hoffenheim vs RB Leipzig
Nhận định Hoffenheim vs RB Leipzig, 1h30 ngày 4/5
Đối đầu TSG Hoffenheim vs RB Leipzig
Lịch phát sóng TSG Hoffenheim vs RB Leipzig
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202401:30
-
TSG Hoffenheim 11RB Leipzig 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.98-1
0.92O 3.75
1.02U 3.75
0.881
4.60X
4.752
1.57Hiệp 1+0.5
0.83-0.5
1.07O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs RB Leipzig
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 32
-
TSG Hoffenheim vs RB Leipzig: Diễn biến chính
-
16'0-0nbsp;Nicolas Seiwald
nbsp;Xaver Schlager -
38'0-1nbsp;Benjamin Sesko (Assist:David Raum)
-
55'0-1Xavi Quentin Shay Simons
-
60'0-1nbsp;Christoph Baumgartner
nbsp;Benjamin Sesko -
67'David Jurasek nbsp;
Maximilian Beier nbsp;0-1 -
69'Ozan Kabak0-1
-
72'0-1Xavi Quentin Shay Simons
-
77'0-1nbsp;Mohamed Simakan
nbsp;Dani Olmo -
77'0-1nbsp;Kevin Kampl
nbsp;Amadou Haidara -
77'0-1nbsp;Yussuf Yurary Poulsen
nbsp;Lois Openda -
79'Max Moerstedt nbsp;
Ozan Kabak nbsp;0-1 -
80'Tom Bischof nbsp;
Anton Stach nbsp;0-1 -
86'0-1David Raum
-
90'Bambase Conte nbsp;
Ihlas Bebou nbsp;0-1 -
90'Andrej Kramaric (Assist:Marius Bulter) nbsp;1-1
-
TSG Hoffenheim vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị
-
TSG Hoffenheim3-5-21Oliver Baumann25Kevin Akpoguma11Florian Grillitsch5Ozan Kabak21Marius Bulter27Andrej Kramaric16Anton Stach6Grischa Promel3Pavel Kaderabek9Ihlas Bebou14Maximilian Beier17Lois Openda30Benjamin Sesko7Dani Olmo20Xavi Quentin Shay Simons8Amadou Haidara24Xaver Schlager39Benjamin Henrichs4Willi Orban23Castello Lukeba22David Raum1Peter Gulacsi
- Đội hình dự bị
-
19David Jurasek39Tom Bischof31Bambase Conte33Max Moerstedt29Robert Skov20Finn Ole Becker37Luca Philipp23John Anthony Brooks35Tim DrexlerChristoph Baumgartner 14Nicolas Seiwald 13Yussuf Yurary Poulsen 9Kevin Kampl 44Mohamed Simakan 2Bitshiabu El Chadaille 5Lukas Klostermann 16Leopold Zingerle 25Janis Blaswich 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian IlzerMarco Rose
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs RB Leipzig: Số liệu thống kê
-
TSG HoffenheimRB Leipzig
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
587Số đường chuyền474
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu19
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
136Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
74Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation